Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. Like a local, you should take an afternoon rickshaw ride through the bustling streets of Ha Noi's Old Quarter.
-> Dịch nghĩa: "Như một người dân địa phương, bạn nên bắt một chiếc xích lô để đi dạo quanh những con phố nhộn nhịp ở Phố cổ Hà Nội."
2. We can continue our journey and explore the fascinating Cua Van floating fishing village in Ha Long Bay.
-> Dịch nghĩa: "Chúng ta có thể tiếp tục chuyến hành trình và khám phá làng chài nổi hấp dẫn Cửa Vạn ở vịnh Hạ Long."
3. With outstanding geological values, Ha Long Bay was recognized as the world natural heritage site twice in 1994 and 2000.
-> Dịch nghĩa: "Với những giá trị địa chất nổi bật, Vịnh Hạ Long đã được công nhận là di sản thiên nhiên thế giới 2 lần vào năm 1994 và vào năm 2000."
4. Ha Long Bay is also home to high biodiversity with typical eco-systems and thousands of fauna and flora species.
-> Dịch nghĩa: "Vịnh Hạ Long cũng là ngôi nhà có sự đa dạng sinh học cao với những hệ sinh thái tiêu biểu và hàng ngàn loài động thực vật."
5. Located in the limes stone mountain of Phong Nha - Ke Bang National Park, Son Doong Cave was explored by a group of scientists from British Cave Research Association.
-> Dịch nghĩa: "Nằm ở vùng núi đá vôi của Vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, hang Sơn Đoòng được khám phá bởi một nhóm các nhà khoa học đến từ Hiệp hội Nghiên cứu Hang động Anh."
6. The Hue Citadel, which is a complex of monuments, has been officially recognized by the UNESCO as a World Heritage Site.
-> Dịch nghĩa: "Kinh thành Huế - nơi là quần thể các di tích, đã chính thức được công nhận bởi UNESCO là một di sản thế giới."
7. Hue is placed in a wonderful setting: the Ngu Binh mountain in the south, the sand dunes of Con Hen and Con Da Vien on the Perfume River as "dragon on the left, tiger on the right" to protect the citadel.
-> Dịch nghĩa: "Huế nằm trong một môi trường tuyệt vời: núi Ngự Bình ở phía Nam, những cồn cát trắng ở Cồn Hến và Cồn Dã Viên trên dòng sông Hương như là "tả thanh long, hữu bạch hổ" ("rồng bên trái, hổ bên phải") để bảo vệ kinh thành."
8. Most of the buildings in Hoi An, which reflect the traditional architectural style of the 18th and 19th centuries, are carefully preserved.
-> Dịch nghĩa: "Hầu hết những tòa nhà ở Hội An - nơi phản ánh kiến trúc truyền thống của thế kỉ XVIII và XIX, đang được bảo tồn cẩn thận."
Giải nghĩa những từ nằm trong khung:
1. geological [dʒɪə'lɒdʒɪkəl] (adj) thuộc về địa chất
2. limes stone = limestone [ˈlaɪmstəʊn] (n) đá vôi
3. setting ['setɪŋ] (n) khung cảnh, môi trường
4. fishing ['fiʃɪŋ] (n) nghề chài, nghề cá, đánh cá
5. complex ['kɒmpleks] (n) khu phức hợp, khu liên hợp, quần thể
6. architectural [ˌɑːkɪˈtektʃərəl] (adj) thuộc về kiến trúc
7. rickshaw ['rɪkʃɔ:] (n) xe xích lô
8. biodiversity [ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti] (n) sự đa dạng sinh học
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |