Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
a/ Viết phương trình hóa học:
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2b/ Tính khối lượng FeCl2 tạo thành:
mFeCl2 = mFe * (1 mol FeCl2 / 1 mol Fe) * (M FeCl2 / M Fe)Từ dữ kiện bài tập, ta có:
mFe = 11,2 gThay vào phương trình tính, ta được:
mFeCl2 = 11,2 g * (1 mol FeCl2 / 1 mol Fe) * (78,4 g/mol / 56 g/mol)Vậy, khối lượng FeCl2 tạo thành là 21,6 gam.
c/ Tính thể tích khí H2 thoát ra:
nH2 = nFe * (2 mol H2 / 1 mol Fe)Từ dữ kiện bài tập, ta có:
nFe = 11,2 g / 56 g/mol = 0,2 molThay vào phương trình tính, ta được:
nH2 = 0,2 mol * (2 mol H2 / 1 mol Fe)Vậy, thể tích khí H2 thoát ra là 9,0 lít.
d/ Tính hiệu suất phản ứng:
H = mH2 thực tế / mH2 lý thuyết * 100%Từ dữ kiện bài tập, ta có:
mH2 thực tế = 12 gThay vào phương trình tính, ta được:
H = 12 g / (21,6 g * 2) * 100%Vậy, hiệu suất phản ứng là 33,33%.
Kết luận:
Giải thích:
Ta sử dụng phương pháp thăng bằng electron để viết phương trình hóa học của phản ứng.
Fe → Fe2+ + 2eTa sử dụng phương pháp khối lượng để tính khối lượng FeCl2 tạo thành.
mFeCl2 = mFe * (1 mol FeCl2 / 1 mol Fe) * (M FeCl2 / M Fe)Ta có:
mFeCl2 = 11,2 g * (1 mol FeCl2 / 1 mol Fe) * (78,4 g/mol / 56 g/mol)Ta sử dụng phương pháp số mol để tính thể tích khí H2 thoát ra.
nH2 = nFe * (2 mol H2 / 1 mol Fe)Ta có:
nH2 = 11,2 g / 56 g/mol = 0,2 molHôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |