Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1, The manager arrived at the meeting earlier than me.
- early (adj, adv) sớm
- Tính từ/ Trạng từ đặc biệt có 2 âm tiết kết thúc bằng y thì chuyển y -> i sau đó thêm -er/-est
- Tôi đến cuộc họp lúc 8 giờ sáng. Tuy nhiên, người quản lí đã đến đó rồi → Người quản lí đến buổi họp sớm hơn tôi.
2, That video game is more boring than this board game.
- interesting (adj) thú vị >< boring (adj) nhàm chán
- Trò chơi cờ này thú vị hơn trò chơi điện tử đó →Trò chơi điện tử đó nhàm chán hơn trò chơi cờ này.
- So sánh hơn với tính từ dài : more + adj + (than)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |