Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. On weekend, I usually hang out with my friends after school
Dịch: Vào cuối tuần, tôi thường đi chơi với bạn bè sau giờ học
Từ vựng: Hang out: đi chơi
2. You must study harder ; otherwise, you will fail the exam
Dịch: Bạn phải học tập chăm chỉ hơn; Nếu không, bạn sẽ thất bại trong kỳ thi
Từ vựng: Otherwise: nếu không thì
3. Do you fancy going to the cinema this weekend?
Dịch: Bạn có thích đi xem phim vào cuối tuần này không?
Từ vựng: Fancy + Ving: Thích làm gì
4. We helped the farmers herd cattle.
Dịch: Chúng tôi đã giúp những người nông dân chăn gia súc
Từ vựng: Herd: chăn ; Cattle: gia súc
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |