Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. Challenging (challenging time: thời gian thách thức)
-"Trở thành trẻ vị thành niên có thể là quãng thời gian thách thức trong cuộc sống mỗi người."
2. Teenagers
-Vì bài đang nói đến teenagers và câu này cũng nói rằng ai đó muốn làm nhiều điều với cuộc sống của họ,.. → Phù hợp với tính cách trẻ vị thành viên nên điền teenagers.
3.Pressure
-Peer pressure: áp lực đồng trang lứa.
4. Important
-"Thật quan trọng để trẻ vị thành niên học cách tự mình đưa ra quyết định và.."
5. Academic (Academic performance: kết quả học tập)
-"Trẻ vị thành niên cũng đang phải đối mặt với áp lực kết quả học tập và sự chuẩn bị cho tương lai của chúng."
6. Exams
-"Chúng có lẽ cảm thấy áp lực bởi việc duy trì điểm số tốt, lớp học, việc học hành cho các kỳ thi và quyết định thế nào về con đường sự nghiệp sau này".
7. Strong
-Strong support system: sự hỗ trợ mạnh mẽ từ gia đình, bạn bè,..
8. Guidance
-Right guidance: Sự hướng dẫn đúng đắn.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |