Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. few
2. little
3. many
4. many
5. few
6. little
7. little
8. many
9. few
10. little
* CÁCH DÙNG:
1. Little
Little + danh từ không đếm được: rất ít, không đủ dùng (có khuynh hướng phủ định)
2. A little
A little + danh từ không đếm được: có một chút, đủ để làm gì.
3. Few
Few + danh từ đếm được số nhiều: rất ít, không đủ để làm gì (có tính phủ định)
4. A few
A few + danh từ đếm được số nhiều: có một chút, đủ để làm gì.
5. Some
“Some” đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được (nếu mang nghĩa là một ít) và thường được dùng trong câu khẳng định; có nghĩa là “vài, một ít”.
6. Any
a. “Any” đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được, thường được dùng trong câu nghi vấn và câu hỏi; có nghĩa là “nào”.
b. "Any" đứng trước danh từ số ít, mang nghĩa là "bất kỳ".
7. Many
Many + với danh từ đếm được số nhiều, có nghĩa là “nhiều”.
8. Much
Much + danh từ không đếm được, có nghĩa là “nhiều”.
9.“Lots of” và “A lot of” đi với danh từ không đếm được và danh từ đếm được số nhiều; thường được dùng trong câukhẳng định và nghi vấn và mang nghĩa “informal”.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |