Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Find the word which has different sound in the part underlined

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
IL PRACTICE
A. PHONETICS:
L. Find the word which has different sound in the part underlined
1. A. talked
C. asked
2. A. worked
3. A. promises
4. A. does
5. A. asks
6. A. sees
7. A. tombs
8. A. books
9. A. takes
10. A. sound
11. A. craft
12. A. fable
13. A. community
14. A. minority
15. A. giant
16. A. click
17. A. clothing
18. A. cutlery
19. A. tale
20. A. collect
21. A. scream
22. A cow
23. A. ahead
B. decided
B. stopped
B. misses
B. faces
B. plays
B. sports
B. lamps
B. floors
B. provides
B. cloud
B. culture
B. brave
B. computer
B. ethnic
B. witch
B. pick
B. blond
B. leisure
B. table
B. convenient
B. read
B. show
B. capitalist
C. watched
C. surprises
C. mixes
C. coughs
C. pools
C. brakes
C. combs
C. clothes
C. found
C. collect
C. dragon
C. museum
C. tradition
C. knight
C. climb
C. globe
C. buffalo
C. spray
C. nomad
C. reach
C. borrow
C. also
D. liked
D. swallowed
D. goes
D. places
D. hopes
D. trains
D. invites
D. drums
D. tables
D. favourite
D. ceremony
D tale
Ď. cunning
D. religion
D. kind
D. kind
D. slogan
D. custom
D. lantern
D. communicate
D) hear
D. slow
D. important
1 trả lời
Hỏi chi tiết
72
7
0
Linh
25/11/2023 18:27:29
  1. B
  2. D
  3. A
  4. C
  5. A
  6. B
  7. A
  8. A
  9. A
  10. D
  11. B
  12. D
  13. D
  14. B
  15. B
  16. C
  17. A
  18. D
  19. C
  20. C
  21. D
  22. A
  23. A

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo