Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền một từ thích hợp để hoàn thành các câu dưới đây

3 trả lời
Hỏi chi tiết
75
1
1
Tr Hải
29/11/2023 20:02:24
+5đ tặng

1.Get(Cấu trúc:Get on well with:Hòa thuận với,Có quan hệ tốt)

2.Catch(Cấu trúc:Catch up with:Bắt kịp với)

3.Got(Cấu trúc:Get back on:Trả thù,Quay trở lại)

4.Give(Cấu trúc:Give up:Bỏ cuộc)

5.Deal(Cấu trúc:Deal with:Gỉai quyết,Đối phó với)

6.Turned(Cấu trúc:Cut:Turn down:Từ chối)

7.Cut(Cấu trúc:Cut down on:Cắt giảm)

8.Face(Cấu trúc:Face up to:Đối diện(mặt)với)

9.Look(Cấu trúc:Look forward to:Trông đợi)

10.Look(Cấu trúc:Look back on:Nhìn lại,Hồi tưởng lại)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
1
nam gia
29/11/2023 20:03:43
+4đ tặng
1. get (get on well with : có mối quan hệ tốt với, thân thiện với)
2. catch (catch up with : bắt kịp với)
3. got (get back on : trả thù)
4. give (give up : từ bỏ)
5. deal (deal with : giải quyết)
6. turned (turn down : từ chối)
7. cut (cut down on : cắt giảm)
8. face (face up to : đối mặt với)
9. look (look forward to : mong đợi)
10. look (look back on : hồi tưởng lại, nhớ lại) Rút gọn
1
0
Th Vinh
29/11/2023 20:03:45
+3đ tặng

1.Get

2.Catch

3.Got

4.Give

5.Deal

6.Turned

7.Cut

8.Face

9.Look

10.Look

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo