2.
Đáp án: English people eat lots of salads because they think salads make them healthy
Lời giải: Cụm từ: make sb + adj (khiến ai đó cảm thấy/trở nên) => chỗ cần điền là một tính từ
Tạm dịch: Người Anh ăn nhiều salad vì họ nghĩ rằng salad làm cho họ khỏe mạnh
3.
Đáp án: Don't let your son use this sharp knife. It's very dangerous
Lời giải: chỗ cần điền là một tính từ
Tạm dịch: Đừng để con trai bạn sử dụng con dao sắc nhọn này. Nó rất nguy hiểm.
4.
Đáp án: In Viet Nam, spring rolls are traditional dish often made on Tet holidays and some special occasions.
Lời giải: chỗ cần điền là một tính từ (đứng đằng trước và bổ sung ý nghĩa cho danh từ dish
Tạm dịch: Ở Việt Nam, chả giò là món ăn truyền thống thường được làm vào dịp tết và một số dịp đặc biệt
5.
Đáp án: Vietnamese food is varied and distinctive. It is considerably low fat and high in carbohydrates.
Lời giải: chỗ cần điền là một trạng ngữ bổ sung ý nghĩa cho câu
Tạm dịch: Món ăn Việt Nam rất đa dạng và đặc sắc. Nó là chất béo thấp đáng kể và nhiều carbohydrate.