LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Dấu hiệu nhận biết các thì khi viết lại câu ( Tiếng Anh )

Dấu hiệu nhận biết các thì khi viết lại câu ( Tiếng Anh )
1 trả lời
Hỏi chi tiết
50
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Khi viết lại câu trong tiếng Anh, có một số dấu hiệu nhận biết các thì sau:

1. Hiện tại đơn (Simple Present):
- Thêm "s/es" vào động từ thứ ba số ít.
- Thêm "do/does" vào câu hỏi và phủ định.
- Thay đổi "am/is/are" thành "was/were" trong câu phủ định và nghi vấn.

Ví dụ:
- She reads a book every day. (Present Simple)
- Does she read a book every day? (Câu hỏi)
- She doesn't read a book every day. (Phủ định)
- She was reading a book yesterday. (Quá khứ đơn)

2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):
- Thêm "ing" vào động từ.
- Thay đổi "am/is/are" thành "was/were" trong câu phủ định và nghi vấn.

Ví dụ:
- They are playing football now. (Present Continuous)
- Are they playing football now? (Câu hỏi)
- They aren't playing football now. (Phủ định)
- They were playing football yesterday. (Quá khứ tiếp diễn)

3. Quá khứ đơn (Simple Past):
- Thêm "ed" vào động từ.
- Thay đổi "am/is/are" thành "was/were" trong câu phủ định và nghi vấn.

Ví dụ:
- He watched a movie last night. (Simple Past)
- Did he watch a movie last night? (Câu hỏi)
- He didn't watch a movie last night. (Phủ định)
- He was watching a movie when I called. (Quá khứ tiếp diễn)

4. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
- Thêm "ing" vào động từ.
- Thay đổi "am/is/are" thành "was/were" trong câu phủ định và nghi vấn.

Ví dụ:
- They were studying when the phone rang. (Past Continuous)
- Were they studying when the phone rang? (Câu hỏi)
- They weren't studying when the phone rang. (Phủ định)
- They had been studying for hours before they took a break. (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
2
0
quangcuongg
17/12/2023 12:17:44
+5đ tặng
  1. Hiện tại đơn (Present Simple):

    • Dùng với các từ khoá như "always," "usually," "often," "sometimes," "every day/week/month,"...
    • S + V(s/es) + O.
  2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):

    • Dùng với các từ khoá như "now," "at the moment," "currently,"...
    • S + am/is/are + V-ing + O.
  3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):

    • Dùng với từ khoá như "just," "already," "never," "ever," "since," "for,"...
    • S + have/has + V3 (Past Participle) + O.
  4. Quá khứ đơn (Past Simple):

    • Dùng với các từ khoá như "yesterday," "last week/month/year," "in 1990,"...
    • S + V2 (simple past) + O.
  5. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):

    • Dùng với các từ khoá như "while," "when," "as," "at this time yesterday,"...
    • S + was/were + V-ing + O.
  6. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):

    • Dùng với các từ khoá như "before," "after," "already," "by the time,"...
    • S + had + V3 + O.
  7. Tương lai đơn (Future Simple):

    • Dùng với các từ khoá như "tomorrow," "next week/month/year,"...
    • S + will/shall + V + O.
  8. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous):

    • Dùng với từ khoá như "this time tomorrow," "in a week,"...
    • S + will/shall + be + V-ing + O.
  9. Tương lai hoàn thành (Future Perfect):

    • Dùng với từ khoá như "by the time," "before," "until,"...
    • S + will/shall + have + V3 + O.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư