Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
70. for (tobe useful for sb: hữu ích cho ai đó)
71. of- of (out of sight, out of mind: xa mặt cách lòng)
72. in- in (SD giới từ "in" để chỉ phương hướng)
73. in (tobe successful in V-ing: thành công trong việc gì)
74. about (tobe clear about sth: tin chắc ở việc gì)
75. about (tobe upset about sth: buồn bã về một cái gì đó)
76. to (tobe familiar to sb: quen thuộc đối với ai)
77. to- for (tobe grateful to sb for sth: biết ơn ai về việc gì)
78. with (tobe friendly with: thân thiện với ai đó)
79. for (tobe responsible for sth: có trách nhiệm về việc gì)
80. with (tobe popular with sb: phổ biến với ai đó)
81. to (tobe equal to: tương đương với)
82. of (tobe capable of: có khả năng làm việc gì)
83. about (tobe doubtful about sth: nghi ngờ về việc gì)
84. of (tobe proud of sb/sth: tự hào về ai đó/ việc gì
85. to (tobe similiar to: giống với)- from (tobe different from: khác với)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |