Vai trò có lợi của thực vật:
1. Thực vật tham gia quá trình quang hợp, tạo ra năng lượng từ ánh sáng mặt trời và CO2, cung cấp năng lượng cần thiết cho sinh vật khác trong chuỗi thức ăn.
2.Thực vật giữ CO2 và phát thải oxy trong quá trình quang hợp, giúp duy trì hàm lượng oxy trong không khí, cung cấp điều kiện sống cho các sinh vật khác.
3. Rễ của thực vật giữ chặt đất, ngăn chặn sự rơi lở và giảm thiểu tác động của lũ lụt.
4. Các khu rừng, thảo nguyên và các môi trường tự nhiên chứa đựng đa dạng sinh học với nhiều loài thực vật và động vật khác nhau.
5. Thực vật thấm nước từ đất và thải hơi nước qua quá trình hô hấp, giúp làm mát môi trường xung quanh.
Vai trò có hại của thực vật:
1. Một số loại cây có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe con người, như cây độc hại hoặc gai nhọn.
2. Các loại cỏ dại và cây gai có thể làm hại đến các vườn cây, trang trại và đồng cỏ.
Biện pháp bảo vệ thực vật có lợi:
1. Bảo tồn và quản lý các khu vực tự nhiên như rừng, hồ, thảo nguyên để duy trì môi trường sống cho các loại thực vật đặc hữu và đa dạng sinh học.
2. Khuyến khích việc trồng cây để tái tạo khu vực rừng bị chặt phá, giúp duy trì đa dạng sinh học và cung cấp môi trường sống cho nhiều loại thực vật.
3. Tổ chức các chương trình bảo tồn đặc biệt cho các loại thực vật quý hiếm hoặc nguy cấp.
4. Tăng cường nhận thức và hiểu biết của cộng đồng về quan trọng của bảo vệ thực vật, và khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động bảo tồn.
Hạn chế sự phát triển của động vật có hại:
1. Thiết lập và thực hiện các kế hoạch quản lý động vật để kiểm soát số lượng và phòng tránh tác động tiêu cực đối với thực vật địa phương.
2. Thực hiện các biện pháp để kiểm soát động vật xâm lấn, giảm tác động tiêu cực đối với thực vật bản địa.
3.Hạn chế sự phá hủy môi trường tự nhiên thông qua việc kiểm soát lũ lụt, chặt phá rừng, và quản lý sử dụng đất.
4. Thực hiện nghiên cứu và theo dõi về tình trạng thực vật và động vật để có thông tin cụ thể và cập nhật về tình hình môi trường và sinh thái.