Định nghĩa “On time”“On time” /ɑːn taɪm/, trong tiếng Anh mang nghĩa là “đúng giờ”.
Ví dụ: The most simple and important thing is to be on time. (Một điều đơn giản và quan trọng nhất chính là đến đúng giờ.)
Cách dùng “On time”Người học sử dụng “On time” trong trường hợp diễn tả một hành động hay sự việc xảy đến đúng như thời gian đã dự kiến từ trước, cho một kế hoạch đã được định sẵn.
Ví dụ: The plane to London took off on time. (Máy bay tới Luân Đôn đã cất cánh đúng giờ)
In time
Định nghĩa “In time”“In time” /ɪn taɪm/, trong tiếng Anh mang nghĩa là vừa kịp giờ, vừa kịp lúc, vừa đúng lúc.
Ví dụ: You need come to the cinema in time or you may miss the beginning of the movie. (Bạn cần đến rạp chiếu phim kịp giờ không thì bạn sẽ bỏ lỡ phần đầu của bộ phim).
Cách dùng “In time”Người học sử dụng “In time” khi chỉ một sự việc được diễn ra ngay sát thời điểm cuối cùng, cụ thể hơn là hành động này xảy ra kịp thời trước khi quá muộn hay sự việc khác sẽ xảy ra