Kiến thức: Viết câu với so sánh nhất
Giải thích:
Dấu hiệu nhận biết so sánh nhất “the”
Cấu trúc so sánh nhất với động từ tobe tính từ ngắn “busy” (bận rộn): S + is + THE + tính từ ngắn + EST.
Heathrow Airport is currently busier than any other airports in the UK.
(Sân bay Heathrow hiện đang bận rộn hơn bất kỳ sân bay nào khác ở Vương quốc Anh.)
Đáp án: Heathrow Airport is currently the busiest airport in the UK.
(Sân bay Heathrow hiện là sân bay bận rộn nhất ở Vương quốc Anh.)
38.
Kiến thức: Viết câu với “have to”
Giải thích:
- it isn’t necessary for sb TO V: cần thiết cho ai đó làm gì
Cấu trúc với “have to” (phải) ở hiện tại đơn dạng phủ định với chủ ngữ số ít: S + doesn’t have to + V (nguyên thể).
It isn’t necessary for Cathy to buy new textbooks because she can borrow them from the library.
(Cathy không cần phải mua sách giáo khoa mới vì cô ấy có thể mượn chúng từ thư viện.)
Đáp án: Cathy doesn’t have to buy new textbooks because she can borrow them from the library.
(Cathy không phải mua sách giáo khoa mới vì cô ấy có thể mượn chúng từ thư viện.)
39.
Kiến thức: Viết câu với so sánh nhất
Giải thích:
Cấu trúc so sánh nhất với động từ tobe tính từ ngắn “good” (tốt): S + is + THE + tính từ ngắn + EST.
Tính từ “good” (tốt) có dạng so sánh hơn là “better” (tốt hơn) và so sánh nhất là “the best” (tốt nhất).
No one else in my family drives better than my father.
(Không ai khác trong gia đình tôi lái xe tốt hơn cha tôi.)
Đáp án: My father is the best driver in my family.
(Cha tôi là người lái xe giỏi nhất trong gia đình tôi.)
40.
Kiến thức: Viết câu với dạng tính từ
Giải thích:
Sau động từ tobe “was” cần một tính từ.
confusing (a): bối rối => diễn tả bản chất của đối tượng (thường là vật)
=> confused (a): bị bối rối => diễn tả cảm xúc của đối tượng bị một yếu tố tác động (thường là người)
When I first came to the USA, it was confusing to me because I couldn’t understand what other people said.
(Khi tôi lần đầu tiên đến Hoa Kỳ, nó thật sự khiến tôi bối rối vì tôi không thể hiểu những gì người khác nói.)
Đáp án: When I first came to the USA, I was confused because I couldn’t understand what other people said.
(Lần đầu tiên đến Mỹ, tôi rất bối rối vì không hiểu người khác nói gì.)