Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
will have(dấu hiệu tonight-TLĐ)
2.are not watching(dấu hiệu at the moment-HTTD)
3.help/is doing(Cấu trúc let sb v)
4.are you going to do/am going to visit( dấu hiệu this summer-HTTD)
5.speak(sau can là v)
6.rains( chủ ngữ it+v số ít)
V/1.careful(adj sau tobe)
2.beautiful(adj trước n)
3.nationality(n)
4.tallest(so sánh nhất của adj)
5.leaves( a lot of+n nhiều)
6.sunny(adj trước n)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |