Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh

before/after/by the time/as soon as/until (whom)
2 trả lời
Hỏi chi tiết
28
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Before I left for work, I made sure to feed the cat.

After I finish this project, I will take a break.

By the time you arrive, I will have already left.

As soon as the meeting is over, I will call you.

I will wait until she arrives before we start the movie.
1
1
Long
02/04 20:28:54
+5đ tặng
  1. Before: Diễn tả thời gian trước một sự kiện nào đó xảy ra.

    • Ví dụ: She brushed her teeth before going to bed. (Cô ấy đánh răng trước khi đi ngủ.)
  2. After: Diễn tả thời gian sau một sự kiện nào đó xảy ra.

    • Ví dụ: After finishing her homework, she went out to play. (Sau khi làm xong bài tập, cô ấy đi ra ngoài chơi.)
  3. By the time: Diễn tả một thời điểm hoặc sự kiện đã xảy ra trước thời điểm khác.

    • Ví dụ: By the time he arrived, the party had already started. (Trước khi anh ta đến, buổi tiệc đã bắt đầu.)
  4. As soon as: Diễn tả thời điểm ngay sau khi một sự kiện xảy ra.

    • Ví dụ: As soon as the rain stopped, they went outside. (Ngay sau khi mưa ngừng, họ ra ngoài.)
  5. Until: Diễn tả thời gian hoặc điều kiện đến một thời điểm nhất định.

    • Ví dụ: She waited until he finished his work. (Cô ấy đợi cho đến khi anh ấy hoàn thành công việc của mình.)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
1
Nguyễn Văn Minh
02/04 20:29:09
+4đ tặng
As soon as the guest arrived, the party started.

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo