The black car isn’t as big as the red car.
→ Giải thích: sử dụng cấu trúc so sánh ngang bằng (as big as) thể hiện chiếc ô tô đen không to bằng chiếc ô tô màu đỏ = chiếc ô tô đỏ to hơn (The red car is bigger than the black car).
Unless you take care of your books, they won’t last for long.
→ Giải thích: sử dụng cấu trúc Unless + S + V (simple present) = If not
It takes me 20 minutes to walk to school.
→ Giải thích: sử dụng cấu trúc: It takes sb [time] to do sth thể hiện rằng đi bộ đến trường mất 20 phút (= I walk to school in 20 minutes)
If I were you, I wouldn’t buy this pen.
→ Giải thích: Câu điều kiện loại 2 với mục đích giả định để đưa ra lời khuyên (= You’d better) rằng không nên mua cây bút đó.
I used to play football when I was young
→ Giải thích: Câu gốc nêu một hành động trong quá khứ về việc chơi bóng đá trong thời trẻ (when I was young). Cấu trúc "used to V" được sử dụng để chỉ một hành động thường xảy ra trong quá khứ.
She is not keen on horror films
→ Giải thích: to be keen đều thể hiện sở thích
Russia is the biggest country.
→ Giải thích: Câu gốc nhấn mạnh về kích thước to lớn của Nga và không có quốc gia nào lớn bằng (as big as) Nga. Sử dụng cấu trúc so sánh nhất - "the biggest" được sử dụng để chỉ ra rằng Nga là nước lớn nhất.
I’ve never been to Paris.
→ Giải thích: This is the first time + S + have + PII = S + be + not used to + Ving/N đều thể hiện lần đầu tiên làm việc gì đó
Mary isn’t able to understand Math.
→ Giải thích: able to do sth = can do sth. Nhấn mạnh khả năng của Mary không thể hiểu môn Toán.
The film was so boring that I fell asleep
→ Giải thích: Câu gốc đưa ra nguyên nhân khiến người nói ngủ thiếp. Cấu trúc So + adj/adv + that + clause (= because + clause) cho thấy mối quan hệ nguyên nhân - kết quả