Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Công thức biến đổi thì gián tiếp là gì

Công thức biến đổi thì gián tiếp là gì
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
51
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Công thức biến đổi thì gián tiếp là một cách diễn đạt ý nghĩa của một câu hoặc một cụm từ một cách khác, thường thông qua việc sử dụng các từ nối, các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn. Công thức này giúp tăng tính linh hoạt và phong phú trong việc diễn đạt ý nghĩa của câu, đồng thời giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về nội dung được truyền đạt. Đây là một kỹ năng quan trọng trong việc viết và nói chính xác và sáng tạo trong ngôn ngữ.
0
0
Thắng đz
07/04 15:58:03
+5đ tặng
Mệnh đề tường thuật + that + Mệnh đề được tường thuật lại.

Ví dụ:

• Monica said that she was going to the store. (Monica nói rằng cô ấy đang đi đến cửa hàng.)

• My dad asked if I was coming to the party. (Bố tôi hỏi liệu tôi có đến dự buổi tiệc không.)

• They exclaimed with joy that they had won the game. (Họ hét lên với niềm vui rằng họ đã chiến thắng trò chơi.)

• My sister exclaimed that she loved chocolate. (Em gái tôi hét lên rằng cô ấy yêu sô cô la.)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
cừu
07/04 16:01:01
+4đ tặng

1. Reported statements(tường thuật dạng câu kể)

S + say(s)/ said + (that) + S + V

* (says/ say to + O à tells / tell + O) and (said to + O à told + O).

Eg: He said to me”I haven’t finished my work”

à He told me he hadn’t finished his work.

2. Reported questions (Tường thuật dạng câu hỏi).

a. Yes/ No questions:

S + asked/ wanted to know/ wondered + if/ weather + S + V

E.g: ”Are you angry?” he asked à He asked if/ whether I was angry.

(Chuyển câu hỏi ở câu trực tiếp sang dạng khẳng định rồi thực hiện thay đổi thì, trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn, chủ ngữ, tân ngữ...)

b. Wh - questions:

S + asked (+O)/ wanted to know/ wondered + Wh– words + S + V.

* says/ say to + O à asks/ ask + O.

said to + O à asked + O.

Eg. ”What are you talking about?”said the teacher.

The teacher asked us what we were talking about.

3. Reported commands (Tường thuật câu mệnh lệnh)

* Khẳng định: S + told + O + to- infinitive.

Eg. “Please wait for me here, Mary.” Tom said

Tom told Mary to wait for him there.

* Phủ định: S + told + O + not to + V(infinitive).

Eg.”Don’t talk in class!” the teacher said to us.

--> The teacher told us not to talk in class.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×