Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
a. Tính thể tích khí CO2 sinh ra ở điều kiện chuẩn:
Phản ứng giữa H2SO4 và K2CO3 là:
H2SO4 + K2CO3 → K2SO4 + H2O + CO2
Theo phản ứng, 1 mol H2SO4 phản ứng với 1 mol K2CO3 tạo ra 1 mol CO2.
Số mol H2SO4 = Khối lượng / MM = 200 g / 98 g/mol = 2,04 mol
Số mol K2CO3 = Khối lượng / MM = 300 g / (39 + 12 + 3*16) g/mol = 1,87 mol
Vì phản ứng vừa đủ nên H2SO4 và K2CO3 phản ứng theo tỉ lệ mol 1:1, nên số mol CO2 sinh ra cũng là 1,87 mol.
Theo điều kiện chuẩn, thể tích của 1 mol khí ở điều kiện chuẩn (0°C, 1 atm) là 22,4 L.
Vậy thể tích khí CO2 sinh ra ở điều kiện chuẩn là: 1,87 mol x 22,4 L/mol = 41,97 L ≈ 42 L.
b. Tính nồng độ phần trăm dung dịch K2CO3 đã tham gia phản ứng:
Nồng độ phần trăm của dung dịch K2CO3 ban đầu:
% K2CO3 = (Khối lượng K2CO3 / Khối lượng dung dịch) x 100%
% K2CO3 = (300 g / (300 g + 200 g)) x 100% = 60%
c. Tính nồng độ phần trăm dung dịch K2SO4 sau phản ứng:
Do phản ứng vừa đủ nên toàn bộ K2CO3 đã phản ứng hết và tạo ra K2SO4. Số mol K2SO4 sau phản ứng là 1,87 mol.
Khối lượng K2SO4 tạo ra:
Khối lượng K2SO4 = số mol x MM(K2SO4) = 1,87 mol x (39 + 32 + 4*16) g/mol = 306,6 g
Nồng độ phần trăm của dung dịch K2SO4 sau phản ứng:
% K2SO4 = (Khối lượng K2SO4 / Khối lượng dung dịch) x 100%
% K2SO4 = (306,6 g / (300 g + 200 g)) x 100% = 61,32%
Đáp án:
a. Thể tích khí CO2 sinh ra ở điều kiện chuẩn: 42 L
b. Nồng độ phần trăm dung dịch K2CO3 đã tham gia phản ứng: 60%
c. Nồng độ phần trăm dung dịch K2SO4 sau phản ứng: 61,32%
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |