21. A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. do (v): làm
B. make (v): khiến
C. have (v): có
D. create (v): tạo ra
Cụm từ “do daily activity”: làm các hoạt động hằng ngày.
The re-occurrence of new technology over the years has helped us change the way we live and do daily activities.
(Sự xuất hiện trở lại của công nghệ mới trong những năm qua đã giúp chúng ta thay đổi cách chúng ta sống và thực hiện các hoạt động hàng ngày.)
Chọn A
22. C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. answer (n): câu trả lời
B. reason (n): lý do
C. result (n): kết quả
D. cause (n): nguyên nhân
Most of this development is as a result of inventing and creating new ways to reduce our daily stress and live an improved life.
(Hầu hết sự phát triển này là kết quả của việc phát minh và tạo ra những cách mới để giảm căng thẳng hàng ngày của chúng ta và sống một cuộc sống được cải thiện.)
Chọn C
23. D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. up: lên
B. off: tắt
C. part: phần
D. place : nơi
Cụm từ “take place”: diễn ra
The transportation industry is one of the important areas where new technological advancement takes place.
(Ngành giao thông vận tải là một trong những lĩnh vực quan trọng nơi mà những tiến bộ công nghệ mới diễn ra.)
Chọn D
24. B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. but: nhưng
B. or: hoặc
C. and: và
D. so: vì vậy
Chọn B
25. C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. less: ít hơn
B. little: một ít
C. more: hơn
D. as: nh
Chọn C
30 natural resources
Chọn False
31.
Kiến thức: Động từ khuyết thiếu “should”
Giải thích:
- Cấu trúc viết câu với động từ khiếm khuyết “should” (nên): S + should + Vo (nguyên thể)
- Động từ ở dạng “to V” mang nghĩa chỉ mục đích
do (v): làm
control (v): kiểm soát
Đáp án: Every country should do something to control population.