Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Nghĩa của 1 số yếu tố Hán Việt Thông dụng và nghĩa của những từ có yếu tố Hán Việt đó

nghĩa của 1 số yếu tố Hán Việt Thông dụng và nghĩa của những từ có yếu tố Hán Việt đó
3 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
58
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Một số yếu tố Hán Việt thông dụng bao gồm:

1. Nguyễn (阮): Tên họ phổ biến ở Việt Nam.
2. Lê (黎): Tên họ phổ biến ở Việt Nam.
3. Trần (陳): Tên họ phổ biến ở Việt Nam.
4. Đinh (丁): Tên họ phổ biến ở Việt Nam.
5. Phạm (范): Tên họ phổ biến ở Việt Nam.
6. Hồ (胡): Tên họ phổ biến ở Việt Nam.
7. Quốc (國): Tên gọi của một số quốc gia.
8. Hùng (雄): Có nghĩa là mạnh mẽ, hùng vĩ.
9. Thành (城): Có nghĩa là thành phố hoặc thành tựu.
10. Tâm (心): Có nghĩa là trái tim hoặc tâm hồn.

Những từ có yếu tố Hán Việt thường mang ý nghĩa truyền thống và phong phú, thường được sử dụng trong tên gọi, họ tên, địa danh và các thuật ngữ chuyên ngành.
1
0
+5đ tặng
cho minh 10 diem nha ban iu:333

Một số từ Hán Việt thường gặp nhất và giải nghĩa các từ trên.

* GIA ĐÌNH

GIA ĐÌNH: nơi mà những người thân thiết, ruột thịt trong nhà đoàn tụ với nhau.

PHỤ MẪU: Cha mẹ.

NGHIÊM QUÂN: Cha.

TỪ MẪU: Mẹ.

...

* TỔ – TÔN

TIÊN TỔ: Ông tổ trước (lâu đời).

VIỄN TỔ: Ông tổ xa (lâu đời).

...

* PHU PHỤ (VỢ CHỒNG)

NỘI TỬ: Chồng kêu vợ là Nội tử.

PHU QUÂN: Vợ kêu chồng.

QUẢ PHỤ: Đàn bà goá (chồng chết)

...

* HUYNH ĐỆ (Anh em).

TRƯỞNG HUYNH: Anh cả.

CHƯ HUYNH: Các anh.

QUÝ ĐỆ: Em út.

...

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Thắng đz
03/05 20:41:22
+4đ tặng
0
0
nô tên
03/05 20:45:21
+3đ tặng
Một số yếu tố Hán Việt thông dụng và nghĩa của những từ có yếu tố Hán Việt đó: 1. Nguyễn (阮): Tên họ phổ biến ở Việt Nam, có nghĩa là "nguyên thủy", "nguyên bản". 2. Trần (陳): Tên họ phổ biến ở Việt Nam, có nghĩa là "trải qua", "bày tỏ". 3. Lê (黎): Tên họ phổ biến ở Việt Nam, có nghĩa là "sáng", "rạng rỡ". 4. Phạm (范): Tên họ phổ biến ở Việt Nam, có nghĩa là "mẫu mực", "tiêu chuẩn". 5. Đinh (丁): Tên họ phổ biến ở Việt Nam, có nghĩa là "người đứng thứ nhất", "người đứng đầu". Những từ có yếu tố Hán Việt thường mang ý nghĩa truyền thống, tôn vinh gia truyền và thể hiện sự tôn kính đối với lịch sử và văn hóa của dân tộc.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×