So sánh: là biện pháp đối chiếu sự vật, sự việc này với sự vật, sự việc khác có nét tương đồng để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho biểu đạt1. Dấu hiệu nhận biết là sử dụng các từ như “như”, “giống”, “hơn”, “kém”, “bằng”… Ví dụ: “Anh ấy cao như một ngọn cờ” (so sánh ngang bằng), “Em yêu anh hơn cả bản thân mình” (so sánh không ngang bằng). Tác dụng của so sánh là làm cho sự vật, sự việc trở nên sinh động, hấp dẫn và dễ hiểu hơn.
Nhân hóa: là biện pháp dùng những từ ngữ vốn dùng để miêu tả hành động, tính cách, suy nghĩ,…vốn chỉ được dành cho con người để miêu tả đồ vật, sự vật, cây cối,…. Dấu hiệu nhận biết là sử dụng các từ gọi người, đại từ nhân xưng, động từ chỉ hành động của người để gọi sự vật, sự việc. Ví dụ: “Mặt trời mỉm cười rạng rỡ”, “Cây cối vỗ tay reo mừng”. Tác dụng của nhân hóa là làm cho sự vật, cây cối trở nên gần gũi và sống động hơn.
Ẩn dụ: là biện pháp dùng sự vật, hiện tượng này để gọi tên cho sự vật, hiện tượng khác dựa vào nét tương đồng (giống nhau) nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt. Dấu hiệu nhận biết là sử dụng các từ, cụm từ có nghĩa bóng để chỉ sự vật, sự việc có nghĩa đen. Ví dụ: “Anh là ngọn lửa trong tim em” (ẩn dụ hình thức), “Tiếng rơi rất mỏng…” (ẩn dụ cảm giác), “Anh là một con hổ trong chiến đấu” (ẩn dụ phẩm chất). Tác dụng của ẩn dụ là mang tính hàm súc, cô đọng, gợi những sự liên tưởng ý nhị, sâu sắc.
Hoán dụ: là biện pháp dùng tên sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi để gọi tên sự vật, hiện tượng này. Dấu hiệu nhận biết là sử dụng các từ, cụm từ có quan hệ về không gian, thời gian, bộ phận, nguyên liệu, công dụng,… để gọi sự vật, sự việc. Ví dụ: “Đất nước đang chờ đón con” (dùng “đất nước” để gọi “nhà”), “Anh ấy là một tay săn bàn có hạng trong đội bóng” (dùng “tay” để gọi “người”). Tác dụng của hoán dụ là tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt, diễn tả sinh động nội dung thông báo, gợi sự liên tưởng ý vị, ý nghĩa thêm sâu sắc.