Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Nêu dấu hiệu nhận biết của các biện pháp tu từ:

nêu dấu hiệu nhận biết của các biện pháp tu từ : nhân hoá, so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, liệt kê, điệp từ, điệp ngữ 
2 trả lời
Hỏi chi tiết
64
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
1. Nhân hoá: Sử dụng từ ngữ để tạo ra hình ảnh sống động, nhân vật hoặc sự vật trở nên sống động và sinh động hơn.

2. So sánh: Sử dụng từ ngữ để so sánh hai sự vật, hiện tượng hoặc ý tưởng với nhau để làm nổi bật điểm tương đồng hoặc khác biệt.

3. Ẩn dụ: Sử dụng từ ngữ để ám chỉ hoặc gợi mở ý nghĩa sâu xa, không nói trực tiếp mà để người đọc tự suy luận.

4. Hoán dụ: Sử dụng từ ngữ để thay thế cho một khái niệm khác mà có liên quan hoặc tương tự nhau.

5. Liệt kê: Sử dụng từ ngữ để liệt kê các sự vật, hiện tượng hoặc ý tưởng để tạo ra sự rõ ràng và logic.

6. Điệp từ: Sử dụng từ ngữ để truyền đạt ý nghĩa sâu sắc, phức tạp mà không nói trực tiếp.

7. Điệp ngữ: Sử dụng từ ngữ để truyền đạt ý nghĩa sâu sắc, phức tạp mà không nói trực tiếp, thường thông qua câu chuyện, truyện ngụ.
1
0
+5đ tặng
So sánh: là biện pháp đối chiếu sự vật, sự việc này với sự vật, sự việc khác có nét tương đồng để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho biểu đạt1. Dấu hiệu nhận biết là sử dụng các từ như “như”, “giống”, “hơn”, “kém”, “bằng”… Ví dụ: “Anh ấy cao như một ngọn cờ” (so sánh ngang bằng), “Em yêu anh hơn cả bản thân mình” (so sánh không ngang bằng). Tác dụng của so sánh là làm cho sự vật, sự việc trở nên sinh động, hấp dẫn và dễ hiểu hơn.
Nhân hóa: là biện pháp dùng những từ ngữ vốn dùng để miêu tả hành động, tính cách, suy nghĩ,…vốn chỉ được dành cho con người để miêu tả đồ vật, sự vật, cây cối,…. Dấu hiệu nhận biết là sử dụng các từ gọi người, đại từ nhân xưng, động từ chỉ hành động của người để gọi sự vật, sự việc. Ví dụ: “Mặt trời mỉm cười rạng rỡ”, “Cây cối vỗ tay reo mừng”. Tác dụng của nhân hóa là làm cho sự vật, cây cối trở nên gần gũi và sống động hơn.
Ẩn dụ: là biện pháp dùng sự vật, hiện tượng này để gọi tên cho sự vật, hiện tượng khác dựa vào nét tương đồng (giống nhau) nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt. Dấu hiệu nhận biết là sử dụng các từ, cụm từ có nghĩa bóng để chỉ sự vật, sự việc có nghĩa đen. Ví dụ: “Anh là ngọn lửa trong tim em” (ẩn dụ hình thức), “Tiếng rơi rất mỏng…” (ẩn dụ cảm giác), “Anh là một con hổ trong chiến đấu” (ẩn dụ phẩm chất). Tác dụng của ẩn dụ là mang tính hàm súc, cô đọng, gợi những sự liên tưởng ý nhị, sâu sắc.
Hoán dụ: là biện pháp dùng tên sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi để gọi tên sự vật, hiện tượng này. Dấu hiệu nhận biết là sử dụng các từ, cụm từ có quan hệ về không gian, thời gian, bộ phận, nguyên liệu, công dụng,… để gọi sự vật, sự việc. Ví dụ: “Đất nước đang chờ đón con” (dùng “đất nước” để gọi “nhà”), “Anh ấy là một tay săn bàn có hạng trong đội bóng” (dùng “tay” để gọi “người”). Tác dụng của hoán dụ là tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt, diễn tả sinh động nội dung thông báo, gợi sự liên tưởng ý vị, ý nghĩa thêm sâu sắc.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
nguyễn hoàng minh
05/05 10:58:46
+4đ tặng

Dấu hiệu nhận biết của các biện pháp tu từ như nhân hoá, so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, liệt kê, điệp từ và điệp ngữ thường xuất hiện trong văn bản qua cách sử dụng ngôn ngữ, cấu trúc câu, và ý nghĩa được truyền đạt. Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết cơ bản cho mỗi loại:

  1. Nhân hoá (personification):

    • Sử dụng từ ngữ và hình ảnh nhân tính hoá vật thể, hiện tượng, hoặc ý tưởng.
    • Ví dụ: "Cơn gió kêu rên như muốn kể lại những câu chuyện xa xưa."
  2. So sánh (simile):

    • Sử dụng "như", "giống như" để so sánh hai vật thể hoặc ý tưởng khác nhau.
    • Ví dụ: "Anh ta cao cao hơn như cây thông."
  3. Ẩn dụ (metaphor):

    • Sử dụng từ ngữ và hình ảnh một cách ẩn dụ, không thẳng thắn như so sánh.
    • Ví dụ: "Trái tim của cô ấy là một bình minh đang chờ đợi."
  4. Hoán dụ (metonymy):

    • Sử dụng một từ hoặc cụm từ để đại diện cho một ý tưởng hoặc sự vật khác.
    • Ví dụ: "Nhà Trắng quyết định ban hành một quy định mới."
  5. Liệt kê (enumeration):

    • Sử dụng danh sách liệt kê các ý tưởng, sự vật hoặc hành động để tạo ra sự rõ ràng và minh bạch.
    • Ví dụ: "Trong công viên, chúng ta có thể nghe tiếng chim hót, thấy lá cây xanh tươi, và cảm nhận hương thơm của hoa."
  6. Điệp từ (metonymy):

    • Sử dụng một từ thay thế cho một từ khác mà hai từ này có mối quan hệ gần gũi, phổ biến trong văn hóa hoặc xã hội.
    • Ví dụ: "Tay quyền lực" thay vì "chính phủ".
  7. Điệp ngữ (synecdoche):

    • Sử dụng một phần để đại diện cho toàn bộ hoặc ngược lại.
    • Ví dụ: "Số chân mạnh mẽ" để chỉ con người, hoặc "cả xã hội" để chỉ một phần của xã hội.

Những dấu hiệu này thường xuất hiện trong văn bản văn học và thường được sử dụng để làm cho văn bản trở nên sâu sắc, hấp dẫn và sáng tạo hơn.




 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Trắc nghiệm Ngữ văn Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500K