Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
38.
Kiến thức: Tường thuật câu hỏi Wh
Giải thích:
Cấu trúc tường thuật dạng câu hỏi Wh- với động từ tường thuật “asked” (hỏi): S + asked + O + Wh- + S + V (lùi thì).
you => she
are => was
now => then
“Where are you now?” the mother asked her daughter on the phone.
("Con đang ở chỗ nào?" người mẹ hỏi con gái qua điện thoại.)
Đáp án: The mother asked her daughter on the phone where she was then.
(Người mẹ hỏi con gái qua điện thoại rằng lúc đó cô ấy đang ở đâu.)
39.
Kiến thức: Câu so sánh hơn
Giải thích:
Cấu trúc so sánh hơn với trạng từ ngắn: S1 + V + trạng từ + ER + than + S2.
high (adv): cao => higher (adv): cao hơn
His robot can’t lift objects as high as mine.
(Robot của anh ấy không thể nâng vật thể cao như của tôi.)
Đáp án: My robot can lift objects higher than his robot.
(Robot của tôi có thể nâng vật cao hơn robot của anh ấy.)
40.
Kiến thức: Thì quá khứ đơn – quá khứ tiếp diễn với “while”
Giải thích:
Cấu trúc viết câu hai hành động cắt nhau trong quá khứ nối với nhau bằng “when” (khi): When + S + was/were + V-ing, S + V2/ed.
I was walking home. I saw an object like a UFO in the sky.
(Tôi đang đi bộ về nhà. Tôi nhìn thấy một vật thể giống như UFO trên bầu trời.)
Đáp án: When I was walking home, I saw an object like a UFO in the sky.
(Khi tôi đang đi bộ về nhà, tôi nhìn thấy một vật thể giống như UFO trên bầu trời.)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |