Văn bản nghị luận (ý kiến, lí lẽ, bằng chứng): Mục đích, đặc điểm và vai trò
Mục đích:
- Trình bày và thuyết phục người đọc về một vấn đề: Văn bản nghị luận sử dụng các lập luận chặt chẽ, logic và bằng chứng xác thực để thuyết phục người đọc tin tưởng vào quan điểm của tác giả.
- Giáo dục, rèn luyện đạo đức: Văn bản nghị luận có thể giúp người đọc hiểu rõ hơn về một vấn đề nào đó, từ đó có ý thức và hành động đúng đắn.
- Phát triển tư duy: Việc phân tích, đánh giá vấn đề một cách logic, khoa học giúp người đọc rèn luyện khả năng tư duy phản biện và lập luận chặt chẽ.
Đặc điểm:
- Có luận điểm rõ ràng: Luận điểm là ý kiến chủ đạo của văn bản nghị luận, được nêu ra ngay từ đầu bài viết.
- Sử dụng lí lẽ và bằng chứng: Lí lẽ là những dẫn chứng logic, thuyết phục để chứng minh cho luận điểm. Bằng chứng có thể là số liệu, thống kê, ý kiến chuyên gia, ví dụ thực tế, v.v.
- Có bố cục rõ ràng: Văn bản nghị luận thường được chia thành ba phần: mở bài, thân bài và kết bài.
- Sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực, giàu sức thuyết phục: Ngôn ngữ cần chính xác, rõ ràng, dễ hiểu và phù hợp với đối tượng tiếp nhận.
Vai trò:
- Vai trò nhận thức: Giúp người đọc hiểu rõ hơn về một vấn đề nào đó.
- Vai trò giáo dục: Giáo dục, rèn luyện đạo đức, phẩm chất cho người đọc.
- Vai trò thực hành: Góp phần giải quyết các vấn đề thực tiễn trong cuộc sống.
Đặc điểm và chức năng của trang ngữ
Đặc điểm:
- Là thành phần phụ của câu: Trang ngữ không biểu thị nghĩa chính của câu, mà bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ, vị ngữ hoặc cả hai.
- Có thể di chuyển được trong câu: Trang ngữ có thể được đặt ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu mà không làm thay đổi nghĩa chính của câu.
- Thường được nối với chủ ngữ, vị ngữ bằng các từ nối: Ví dụ như: vì, nhờ, nhờ vậy, v.v.
Chức năng:
- Bổ sung ý nghĩa về thời gian: Xác định thời điểm xảy ra sự việc được nói đến trong câu.
- Bổ sung ý nghĩa về địa điểm: Xác định nơi chốn xảy ra sự việc được nói đến trong câu.
- Bổ sung ý nghĩa về nguyên nhân: Giải thích nguyên nhân dẫn đến sự việc được nói đến trong câu.
- Bổ sung ý nghĩa về mục đích: Giải thích mục đích của hành động được nói đến trong câu.
- Bổ sung ý nghĩa về điều kiện: Nêu ra điều kiện để sự việc được nói đến trong câu có thể xảy ra.
- Bổ sung ý nghĩa về cách thức: Giải thích cách thức thực hiện hành động được nói đến trong câu.
3 từ mượn và hiện tượng vay mượn từ để sử dụng cho phù hợp
3 từ mượn:
- Cà phê: Từ mượn tiếng Pháp (café).
- Bánh mì: Từ mượn tiếng Pháp (pain).
- Táo: Từ mượn tiếng Pháp (pomme).
Hiện tượng vay mượn từ:
Hiện tượng vay mượn từ là việc một ngôn ngữ sử dụng từ vựng, ngữ pháp hoặc cấu trúc từ một ngôn ngữ khác. Hiện tượng này diễn ra khá phổ biến trong tiếng Việt do sự giao thoa văn hóa giữa Việt Nam và các nước khác.
Sử dụng từ mượn phù hợp:
- Sử dụng từ mượn có nghĩa tương đương với từ gốc tiếng Việt.
- Sử dụng từ mượn dễ hiểu, dễ nhớ đối với người đọc.
- Sử dụng từ mượn phù hợp với ngữ cảnh và phong cách của văn bản.
- Tránh sử dụng quá nhiều từ mượn, đặc biệt là những từ mượn khó hiểu.