Sơ đồ lai từ P đến F2
1. **Xác định kiểu gen của P:**
- Hạt vàng (A) trội hoàn toàn so với hạt xanh (a).
- Hạt trơn (B) trội hoàn toàn so với hạt nhăn (b).
- Cây đậu Hà Lan hạt vàng-trơn thuần chủng có kiểu gen: AABB.
- Cây đậu Hà Lan hạt xanh-nhăn thuần chủng có kiểu gen: aabb.
2. **Lai P:**
- P: AABB (hạt vàng-trơn) x aabb (hạt xanh-nhăn)
- Giao tử của AABB: AB
- Giao tử của aabb: ab
- F1: 100% AaBb (hạt vàng-trơn)
3. **Lai F1 x F1:**
- F1: AaBb x AaBb
- Giao tử của AaBb: AB, Ab, aB, ab
Bảng Punnett cho F2
| | AB | Ab | aB | ab |
|---|----|----|----|----|
| **AB** | AABB (vàng-trơn) | AABb (vàng-trơn) | AaBB (vàng-trơn) | AaBb (vàng-trơn) |
| **Ab** | AABb (vàng-trơn) | AAbb (vàng-nhăn) | AaBb (vàng-trơn) | Aabb (vàng-nhăn) |
| **aB** | AaBB (vàng-trơn) | AaBb (vàng-trơn) | aaBB (xanh-trơn) | aaBb (xanh-trơn) |
| **ab** | AaBb (vàng-trơn) | Aabb (vàng-nhăn) | aaBb (xanh-trơn) | aabb (xanh-nhăn) |
Tỉ lệ kiểu hình ở F2
- 9 vàng-trơn (A_B_)
- 3 vàng-nhăn (A_bb)
- 3 xanh-trơn (aaB_)
- 1 xanh-nhăn (aabb)