Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia các động từ trong ngoặc sau đây thành dạng To V hoặc V- ing

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Exercise 2: Chia các động từ trong ngoặc sau đây thành dạng To V hoặc V-ing
1. Nam suggested,
2. They decided
(talk) the children to school yesterday.
(play) tennis with us last night.
(repair) this fan and
4. We offer
5. We required them
3. Mary helped me,
(clean) the house.
(make) a plan.
(be) on time.
(go) here alone.
7. Before
(go) to bed,
6. Kim wouldn't recommend him
8. Minh is interested in
9. This robber admitted
my mother turned off the lights.
(listen) to music before.
(go) to bed.
(steal) the red mobile phone last week.
(repair) her car.
(buy) the clothes and shoes.
(pay) for the hat?
10. Shyn spends a lot of money.
11. It took me 2 hours
12. Do you have any money.
13. Would you like.
14. Don't waste her time.
15. That questions need,
16. Viet is used to
17. It's time they stopped.
18. Will she remember,
19. Jim forgot,
20. Hung stopped
(visit) my grandparents in Paris?
(complain) about her salary.
(reply).
(cry) when he faces his difficulties.
(work) here.
-
(collect) his suit from the dry cleaners or shall I do it?
(send) this message last night.
(eat) meat yesterday.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
32
3
0
Vũ Đại Dương
31/05 20:46:21
+5đ tặng

1.Nam suggested ____talking____ (talk) the children to school yesterday.

(cấu trúc Suggest + Ving)

2. They decided _____to play____ (play) tennis with us last night.

(cấu trúc Decide + to Vinf)

3. Mary helped me ____repair____ (repair) this fan and ____clean___ (clean) the house.

(cấu trúc Help + sb + Vinf)

4. We offer ____to make____ (make) a plan.

(cấu trúc Offer + to Vinf)

5. We required them ___to be_____ (be) on time.

(cấu trúc Require + sb + to Vinf)

6. Kim wouldn’t recommend him ____to go___ (go) here alone.

(cấu trúc Recommend + sb + to Vinf)

7. Before ____going____ (go) to bed, my mother turned off the lights.

(cấu trúc Before + Ving)

8. Minh is interested in ____listening____ (listen) to music before ___going__ (go) to bed.

(cấu trúc “giới từ” + Ving)

9. This robber admitted ____stealing__ (steal) the red mobile phone last week.

(cấu trúc Admit + Ving)

10. Shyn spends a lot of money ____repairing____ (repair) her car.

(cấu trúc S + spend + time/money + Ving…)

11. It took me 2 hours ____to buy___ (buy) the clothes and shoes.

(cấu trúc It takes + sb + time/money + to Vinf…)

12. Do you have any money ____to pay____ (pay) for the hat?

(cấu trúc Have + to Vinf)

13. Would you like ____to visit____ (visit) my grandparents in Paris?

(cấu trúc Would you like + to Vinf…?)

14. Don’t waste her time ______complaining_____(complain) about her salary.

(cấu trúc Waste time + Ving)

15. That questions need _____replying______ (reply).

(cấu trúc Need + Ving)

16. Viet is used to ____crying____ (cry) when he faces his difficulties.

(cấu trúc tobe used to + Ving)

17. It’s time they stopped ____working__ (work) here.

(cấu trúc Stop + Ving)

18. Will she remember ____to collect___ (collect) his suit from the dry – cleaners or shall I do it?

(cấu trúc Remember + to Vinf)

19. Jim forgot ____sending____ (send) this message last night.

(cấu trúc Forget + Ving)

20. Hung stopped ___to eat___ (eat) meat yesterday.

(cấu trúc Stop + to Vinf)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
0
Thanh Lâm
31/05 20:46:41
+4đ tặng

1. talking

-> suggested Ving : đề xuất, gợi ý 

2. to play

-> decide to V : quyết điịn

3. repair/clean

-> help sb V : giúp ai làm gì

4. to make

-> offer to V : đề nghị làm gì

5. to be 

-> require sb to V : yêu cầu ai làm gì

6. to go

-> recommend sb to V : đề nghị, khuyên ai làm gì

7. going

-> before Ving : trước khi

8. listening/going

-> be interested in Ving : thích thú, quan tâm

-> before Ving

9. stealing

-> admit Ving : thừa nhận

10. repairing

-> spend time/money Ving

0
0
Mindcap
04/06 10:53:21
  1. talking
  2. to play
  3. repair/to repair, clean
  4. to make
  5. to be
  6. to go
  7. going
  8. listening, going
  9. having stolen
  10.  reparing
  11. to buy
  12. to pay
  13. to visit
  14. complaining
  15. replying
  16. crying
  17. working
  18. to collect
  19. to send
  20. eating

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư