1. Đáp án:
1. She has been cooking all day but she doesn't have time to eat.
2. I'd like to practice speaking English.
3. There is too much noise at school on weekdays.
4. What do the children study?- They practice English.
5. We are tired and would like some drinks.
6. Nam brushes his teeth after meals, three times a day.
7. She wants peas. She does not want cabbages.
8. Look! That boy is playing.
2. Giải thích:
- Câu 1: "She has been cooking all day but she doesn't have time to eat." Đây là câu hoàn chỉnh với cấu trúc ngữ pháp đúng.
- Câu 2: "I'd like to practice speaking English." Đây là câu yêu cầu với cấu trúc ngữ pháp đúng.
- Câu 3: "There is too much noise at school on weekdays." Đây là câu mô tả tình huống với cấu trúc ngữ pháp đúng.
- Câu 4: "What do the children study? - They practice English." Đây là câu hỏi và câu trả lời với cấu trúc ngữ pháp đúng.
- Câu 5: "We are tired and would like some drinks." Đây là câu mô tả tình trạng và yêu cầu với cấu trúc ngữ pháp đúng.
- Câu 6: "Nam brushes his teeth after meals, three times a day." Đây là câu mô tả hành động với cấu trúc ngữ pháp đúng.
- Câu 7: "She wants peas. She does not want cabbages." Đây là câu yêu cầu với cấu trúc ngữ pháp đúng.
- Câu 8: "Look! That boy is playing." Đây là câu mô tả tình huống với cấu trúc ngữ pháp đúng.