Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

The teacher advised (review) the grammatical structures carefully

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
23. The teacher advised (review).
24. He's used to (go).
25. We get used to (work)
the grammatical structures carefully.
on foot to work.
26. She is looking forward to (see).
27. Sometimes students avoid (look).
a question.
28. You should try (wear)
on Sundays.
her friends.
at the teacher if they don't want (answer)
any shirts you want to buy.
29. The teacher recommends us (prepare)
to class.
30. There are people can't help (laugh)
on a banana skin.
31. He went to bed with out (lock)
the lessons well before (come)_
when they see some one (slip).
the doors.
for him.
down hill.
32. They don't have enough patience (wait).
33. Gravity makes water (run)
34. This man let me (use)
35. Are we allowed (go)_
36. The teller was made (raise).
his phone yesterday.
out with Tom?
his hands.
37. Mary was advised (stay).
out of the crowd.
38. She prefers (eat).
to (prepare).
meals.
39. When the rainy season comes, you need (repair).
the roof of the house.
40. The flowers need (water).
but you needn't (water)
them now.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
92
1
0
Hươngg Hươngg
06/06 16:56:40
+5đ tặng
1: review
2: going
3: working
4: see
5: looking, to answer
6: wearing
7: preparing, coming
8: laughing, slipping
9: locking
10: waiting
11: run
12: use
13: going
14: raise
15: stay
16: eating, preparing
17: repairing
18: watering, watered

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Gouu Tduz
06/06 17:02:24
+4đ tặng
23. reviewing
24. going
25. working
26. seeing
27. looking/to answer
28. wearing
29.preparing/coming
30. laughing
31. locking
32. to wait
33. run
34. use'35. to go
36. to raise
37. eating/preparing
38. repair
40. watering/to water.
LIKE VÀ CHẤM ĐIỂM NHA.
Gouu Tduz
cậu ơi chấm điểm cho mình với ạ.
0
0
Tem SAD
06/06 17:03:43
+3đ tặng
23 to review 
24 go 
25 working
26 seeing
27 looking
28 wearing
29prepare/come
30 laughing /slipping
31 locking
32 wait 
33 run 
34 use 
35 to go
36  to raise 
37 to stay 
38 eating/ preparing
39  to repair  
40  watering/ water 
chấm đieem nha

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo