Tính nồng độ phần trăm của các dung dịch thu được khi Tính nồng độ phần trăm của các dung dịch thu được khi:
a. Trộn 150gam dung dịch H2SO4 20% với 200ml dung dịch H2SO4 98% (D=1,84g/ml)
b. Trộn 240gam dung dịch NaOH 4M ( D = 1,2g/ml) với 200ml dung dịch NaOH 10% (D = 1,115g/ml)
c. Hòa tan 25gam tinh thể CuSO4.5H2O vào 175gam dung dịch CuSO4 10%.
Câu 3
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Để tính nồng độ phần trăm của các dung dịch sau khi trộn, chúng ta cần tính khối lượng chất tan và tổng khối lượng dung dịch sau khi trộn. ### a. Trộn 150 gam dung dịch H₂SO₄ 20% với 200 ml dung dịch H₂SO₄ 98% (D = 1,84 g/ml) 1. **Tính khối lượng dung dịch H₂SO₄ 98%:** \[ \text{Khối lượng dung dịch} = \text{Thể tích} \times \text{Khối lượng riêng} = 200 \, \text{ml} \times 1,84 \, \text{g/ml} = 368 \, \text{g} \] 2. **Tính khối lượng H₂SO₄ trong mỗi dung dịch:** - Dung dịch H₂SO₄ 20%: \[ \text{Khối lượng H₂SO₄} = 150 \, \text{g} \times 20\% = 30 \, \text{g} \] - Dung dịch H₂SO₄ 98%: \[ \text{Khối lượng H₂SO₄} = 368 \, \text{g} \times 98\% = 360,64 \, \text{g} \] 3. **Tổng khối lượng H₂SO₄ và tổng khối lượng dung dịch sau khi trộn:** \[ \text{Tổng khối lượng H₂SO₄} = 30 \, \text{g} + 360,64 \, \text{g} = 390,64 \, \text{g} \] \[ \text{Tổng khối lượng dung dịch} = 150 \, \text{g} + 368 \, \text{g} = 518 \, \text{g} \] 4. **Tính nồng độ phần trăm của dung dịch sau khi trộn:** \[ \text{Nồng độ phần trăm} = \frac{\text{Khối lượng H₂SO₄}}{\text{Tổng khối lượng dung dịch}} \times 100\% = \frac{390,64 \, \text{g}}{518 \, \text{g}} \times 100\% \approx 75,42\% \] ### b. Trộn 240 gam dung dịch NaOH 4M (D = 1,2 g/ml) với 200 ml dung dịch NaOH 10% (D = 1,115 g/ml) 1. **Tính khối lượng dung dịch NaOH 10%:** \[ \text{Khối lượng dung dịch} = \text{Thể tích} \times \text{Khối lượng riêng} = 200 \, \text{ml} \times 1,115 \, \text{g/ml} = 223 \, \text{g} \] 2. **Tính khối lượng NaOH trong mỗi dung dịch:** - Dung dịch NaOH 4M: \[ \text{Khối lượng NaOH} = \text{Số mol} \times \text{Khối lượng mol} = 4 \, \text{mol/l} \times \frac{240 \, \text{g}}{1,2 \, \text{g/ml}} \times 40 \, \text{g/mol} = 8 \, \text{mol} \times 40 \, \text{g/mol} = 320 \, \text{g} \] - Dung dịch NaOH 10%: \[ \text{Khối lượng NaOH} = 223 \, \text{g} \times 10\% = 22,3 \, \text{g} \] 3. **Tổng khối lượng NaOH và tổng khối lượng dung dịch sau khi trộn:** \[ \text{Tổng khối lượng NaOH} = 320 \, \text{g} + 22,3 \, \text{g} = 342,3 \, \text{g} \] \[ \text{Tổng khối lượng dung dịch} = 240 \, \text{g} + 223 \, \text{g} = 463 \, \text{g} \] 4. **Tính nồng độ phần trăm của dung dịch sau khi trộn:** \[ \text{Nồng độ phần trăm} = \frac{\text{Khối lượng NaOH}}{\text{Tổng khối lượng dung dịch}} \times 100\% = \frac{342,3 \, \text{g}}{463 \, \text{g}} \times 100\% \approx 73,92\% \] ### c. Hòa tan 25 gam tinh thể CuSO₄.5H₂O vào 175 gam dung dịch CuSO₄ 10% 1. **Tính khối lượng CuSO₄ trong dung dịch CuSO₄ 10%:** \[ \text{Khối lượng CuSO₄} = 175 \, \text{g} \times 10\% = 17,5 \, \text{g} \] 2. **Tính khối lượng CuSO₄ từ tinh thể CuSO₄.5H₂O:** \[ \text{Khối lượng mol của CuSO₄.5H₂O} = 63,5 + 32 + 4 \times 16 + 5 \times (2 + 16) = 249,5 \, \text{g/mol} \] \[ \text{Khối lượng CuSO₄ trong 25 g CuSO₄.5H₂O} = \frac{25 \, \text{g}}{249,5 \, \text{g/mol}} \times 159,5 \, \text{g/mol} = 15,98 \, \text{g} \] 3. **Tổng khối lượng CuSO₄ và tổng khối lượng dung dịch sau khi hòa tan:** \[ \text{Tổng khối lượng CuSO₄} = 17,5 \, \text{g} + 15,98 \, \text{g} = 33,48 \, \text{g} \] \[ \text{Tổng khối lượng dung dịch} = 175 \, \text{g} + 25 \, \text{g} = 200 \, \text{g} \] 4. **Tính nồng độ phần trăm của dung dịch sau khi hòa tan:** \[ \text{Nồng độ phần trăm} = \frac{\text{Khối lượng CuSO₄}}{\text{Tổng khối lượng dung dịch}} \times 100\% = \frac{33,48 \, \text{g}}{200 \, \text{g}} \times 100\% \approx 16,74\% \]