1. B. heard
2. A. How much
3. A. was / met
4. D. have met
5. C. has played
6. A. were learning
7. B. opened
8. A. watched
9. B. has gone
10. A. covers
11. A. has
12. B. used to go
Giải thích:
1. "He was writing to his friend when he heard a noise." - Đây là cấu trúc quá khứ đơn (past simple) để diễn tả hành động xảy ra đột ngột trong quá khứ.
2. "How much" được sử dụng để hỏi về số lượng không đếm được như trứng.
3. "My mother was very happy when she met her old friend again two days ago." - Câu này diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
4. "I have met many people since I came here in June." - Sử dụng hiện tại hoàn thành để nói về hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
5. "He has played football since he was a boy." - Sử dụng hiện tại hoàn thành để nói về hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
6. "We were learning maths at this time last week." - Sử dụng quá khứ đơn để diễn tả hành động xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
7. "When I opened the door, she was reading a newspaper." - Sử dụng quá khứ đơn cho hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ.
8. "She was playing games while he watched a football match." - Sử dụng quá khứ đơn để diễn tả hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.
9. "She has gone to Ho Chi Minh last year." - Sử dụng hiện tại hoàn thành để nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên kết với hiện tại.
10. "Water covers most of the Earth's surface." - Sử dụng hiện tại đơn để diễn tả sự thật khoa học.
11. "Lee has her shirt made one month ago." - Sử dụng hiện tại hoàn thành để nói về hành động đã hoàn thành trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại.
12. "Nowadays my mother used to go to work on foot." - Sử dụng "used to" để diễn tả hành động thường xuyên trong quá khứ nhưng không còn xảy ra trong hiện tại.