1. dynamic
2. entering
3. admirable
4. repayment
5. lengthy
6. paid
7. penalties
8. touchy
9. outstanding
10. undue
Giải thích:
1. dynamic: Từ "dynamic" có nghĩa là sự năng động, sự thay đổi, ở đây nói về sự năng động của mối quan hệ bạn bè.
2. entering: Từ "entering" được sử dụng để chỉ việc bắt đầu một mối quan hệ tài chính giữa hai người bạn.
3. admirable: Từ "admirable" có nghĩa là đáng ngưỡng mộ, ở đây nói về việc một người bạn quan tâm đến tình hình tài chính của người kia.
4. repayment: Từ "repayment" có nghĩa là sự trả lại, ở đây nói về việc trả lại số tiền đã mượn.
5. lengthy: Từ "lengthy" có nghĩa là dài dòng, ở đây nói về việc cần một cuộc trò chuyện chi tiết và dài dòng trước khi cho mượn tiền.
6. paid: Từ "paid" là dạng quá khứ của động từ "pay", nói về việc trả tiền.
7. penalties: Từ "penalties" có nghĩa là các khoản phạt, ở đây nói về việc xác định các hậu quả nếu không tuân thủ lịch trả nợ.
8. touchy: Từ "touchy" có nghĩa là nhạy cảm, ở đây nói về việc tiền bạc là một chủ đề nhạy cảm.
9. outstanding: Từ "outstanding" có nghĩa là chưa thanh toán, ở đây nói về việc nợ tiền giữa hai người bạn.
10. undue: Từ "undue" có nghĩa là không cần thiết, ở đây nói về việc nợ tiền có thể tạo áp lực không cần thiết và gây căng thẳng trong mối quan hệ bạn bè.