Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 9
18/06 02:13:46

Complete each sentence with a pair of verbs below, using either the present perfect the past simple

help ạ????????????
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Ex3. Complete each sentence with a pair of verbs below, using either the present perfect the past simple.
be- attend
rescue - be
start- not have
change - visit
not want - fall
improve-join
be able - feel
feel-
- come
...in the river.
1. Maria...hasn't wanted go swimming since she
2. Since she ...
red.....working at the company she ... hasn't had a
day off through illness.
3. Since he.....rescued..... the girl from a house fire, he... has been...on
TV almost every day.
4. How many panes (vou)..............
5. A lot...has...
....... since you
....?
Since I last.......
....... this place.
6. Since ............
........ to drive .........
much more independent.
7. Lee's speaking skill
......greatly since he ....
this
club.
8. Over the last two years, the Prime Minister
and............ ........... numerous international conventions.
to 12 countries
4 trả lời
Hỏi chi tiết
44
1
0
nè Anh
18/06 02:53:59
+5đ tặng
1. hasnt wanted - fell
2. started - hasnt had
3. rescued has been
4.have you typed - came
5.has changed - visited
6. was able - have felt
7. has improved-joined
8.has been - attened

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
1
Việt Hưng
18/06 02:59:49
+4đ tặng
1. has not wanted , fell
2. started - has not had
3. rescued , has been
4.have you typed , came
5.has changed , visited
6. was able , have felt
7. has improved , joined
8.has been , attened
2
1
Phương
18/06 06:40:08
+3đ tặng
  1. hasn't wanted - fell
  2. started - hasn't had
  3. rescued has been
  4. have you typed - came
  5. has changed - visited
  6. was able - have felt
  7. has improved-joined
  8. has been - attended
1
0
Ngọc Hiển
18/06 09:40:52
+2đ tặng
1. hasnt wanted / fell
2. started / hasnt had
3. rescued/ has been
4.have you typed / came
5.has changed / visited
6. was able / have felt
7. has improved/ joined
8.has been / attened

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo