Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the correct answers to review the usage of Present Simple tense

Help meeee
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Unit 1: Hobbies
21
III. GRAMMAR (NGỮ PHÁP) E
Exercise 1. Choose the correct answers to review the usage of Present Simple tense.
1. Which is the affirmative structure of simple present with to be?
A. S+ is/ am/ are + adj/N.
C. Am/Is/Are+S+ adj/N?
B. S+ am/is/ are+not+ adj/N.
D. Yes, S+am/is/are.
2. Which is the negative structure of simple present with to be?
A. S+not+be+ adj/N.
C. S+be+not+ adj/ N.
B. S+ don't+be+ adj/N.
D. S+ doesn't+be+ adj/N.
3. Which is the question structure of simple present with to be?
A. Do/ Does+S+V?
B. S+is/ am/ are + adj/N?
D. S+is/ am/ are + adj/N.
C. Am/ Is/Are+S+ adj/N?
(rete)
4. Which is the question structure of simple present with a normal verb?
(Ail
A. S+V/Vs-es.
C. Do/Does+S+V?
B.S+ don't/ doesn't + V.
D. S+am/is/ are+not+V.
(od 100
8
toe i bos
M
5. Which is the affirmative structure of simple present with a normal verb?
A. S+ is/ am/ are + adj/N.
C. Do/Does +S+V?
B. S+V/Vs-es.
D. Am/ Is/ Are+S+ adj/N?
6. Which is the negative structure of simple present with a normal verb?
A. S+am/is/are + not + V.
C.S+not+V.
7. "He plays badminton every day." This sentence is
A. a permanent situation
200g oll
B. S+ don't doesn't + Vs-es.
()stal qu
D. S+ don't/ doesn't + V.
be moit ande
B. a state, feeling or sense
C. a habit, routine or repeated action
D. a timetabled or planned event
dog co
8. Present simple describes
A. general truths
C. things that are happening now
9. "I feel sad about natural disasters." This sentence is a
B. past events
giad aboar noa
D. intentions
(a) food or og ag obs
A. habit or routine
Cplanned or timetabled event
B. result
D. state, sense or feeling
3 trả lời
Hỏi chi tiết
649
Ngọc Mai
S kjông chấm v bạn
18/06 21:36:02
Ngọc Mai
S kjông chấm v bạn
18/06 21:36:04
Ngọc Mai
S kjông chấm v bạn
18/06 21:36:07
4
0
Ngọc Mai
18/06 21:24:22
+5đ tặng
1. A. S+is/ am/ are + adj/ N.
2. B.S+ am/ is/ are + not+ adj/ N.
3. C. Am/ Is/ Are +S+ adį/ N?
4. C. Do/ Does + S +V?
5. B.S+V/Vs-es.
6. B.S + don't/ doesn't + Vs-es.
7. C.a habit, routine or repeated action
8. A. general truths
9. D. state, sense or feeling
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Trúc Nguyễn
18/06 21:25:29
+4đ tặng
A
C
C
C
B.
Trúc Nguyễn
6.D 7.C 8.A 9.D. CHẤM ĐIỂM NHÉ.
2
0
Hiển
18/06 21:27:14
+3đ tặng
  1. A
  2. B
  3. B
  4. C
  5. B
  6. B
  7. C
  8. A
  9. D

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k