1. C. went
2. C. pass
3. C. were
4. A. where
5. B. However
6. C. addicted to
7. C. because
8. D. sugar
9. C. to go
10. A. between
Giải thích:
1. "We went to the countryside two months ago." - Đây là hành động đã xảy ra trong quá khứ nên sử dụng dạng quá khứ đơn "went".
2. "What will you do if you pass the final examinations?" - Sử dụng dạng động từ "pass" trong câu điều kiện loại 1.
3. "I wish my summer holiday were longer." - Sử dụng dạng giả định "were" cho ước muốn không thực tế.
4. "I asked him where he came from." - Sử dụng từ để hỏi nơi xuất xứ.
5. "It rained hard. However, my father went to work." - Tuy nhiên là từ nối thích hợp trong trường hợp này.
6. "Daisy is addicted to social media." - "Addicted to" có nghĩa là nghiện.
7. "Laura fell asleep during the lesson because she was tired." - Sử dụng "because" để giải thích nguyên nhân.
8. "How much sugar do you want?" - Sử dụng "sugar" để hỏi về lượng đồ đường.
9. "The doctor advised me to go jogging every morning." - Sử dụng dạng infinitive "to go" sau động từ "advised".
10. "Tomorrow the director will have a meeting between 8:00 am to 10:00 am." - Sử dụng "between" để chỉ khoảng thời gian.