nhấn trọng âm / làm rõ cho mình xíu ạ, mình c.ơn 1 a, acceptable b, acquaintance c, friendliness d, suspicious 2 a offer b, deny c, delay d, apply 3 a conduct b, constant c, return d, dismay 4 a supportive b, volunteer c, disabled d, obedient 5 a agriculture b, majority c, curriculum d, computers 6 a handicapped b, publicity c, appropriate d, advantage 7 a photography b, possibility c, improvement d, experience 8,a aquatic b, attempting c, diseases d, interview 9 a, establish b, development c, specializing d, foundation 10 a, individuals b, significance c, prediction d, political 11 a, currency b, religion c, potential d, career 12 a, benefit b, establish c, awareness d, machines 13 a, position b, concentrate c, explained d, existence 14 a, scientists b, romantic c, secure d, effect 15 a, impossibly b, surprisingly c, unfortunately d, mentally 16 a, cinema b, linguistics c, dependence d, excitement 17 a, victory b, finalist c, continent d, detective
2 trả lời
50 Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Chắc chắn rồi! Dưới đây là các từ với trọng âm được nhấn mạnh: 1. a, **ac**ceptable (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) b, ac**quaint**ance (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) c, **friend**liness (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất) d, sus**pi**cious (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) 2. a, **of**fer (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất) b, de**ny** (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) c, de**lay** (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) d, ap**ply** (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) 3. a, **con**duct (nếu là danh từ, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất; nếu là động từ, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) b, **con**stant (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất) c, re**turn** (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) d, dis**may** (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) 4. a, sup**por**tive (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) b, volun**teer** (trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba) c, dis**a**bled (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) d, o**be**dient (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) 5. a, **ag**riculture (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất) b, ma**jo**rity (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) c, cur**ri**culum (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) d, com**pu**ters (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) 6. a, **hand**icapped (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất) b, pub**li**city (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) c, ap**pro**priate (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) d, ad**van**tage (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) 7. a, pho**to**graphy (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) b, possi**bi**lity (trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba) c, im**prove**ment (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) d, ex**pe**rience (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) 8. a, a**qua**tic (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) b, at**tempt**ing (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) c, dis**ea**ses (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) d, **in**terview (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất) 9. a, es**ta**blish (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) b, de**ve**lopment (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) c, spe**ci**alizing (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) d, foun**da**tion (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) 10. a, indi**vi**duals (trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba) b, sig**ni**ficance (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) c, pre**dic**tion (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) d, po**li**tical (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) 11. a, **cur**rency (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất) b, re**li**gion (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) c, po**ten**tial (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) d, ca**reer** (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) 12. a, **be**nefit (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất) b, es**ta**blish (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) c, a**ware**ness (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) d, ma**chi**nes (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) 13. a, po**si**tion (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) b, **con**centrate (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất) c, ex**plained** (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) d, ex**is**tence (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) 14. a, **sci**entists (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất) b, ro**man**tic (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) c, se**cure** (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) d, ef**fect** (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) 15. a, im**pos**sibly (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) b, sur**pri**singly (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) c, un**for**tunately (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) d, **men**tally (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất) 16. a, **ci**nema (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất) b, lin**gu**istics (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) c, de**pen**dence (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) d, ex**cite**ment (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) 17. a, **vic**tory (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất) b, **fi**nalist (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất) c, **con**tinent (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất) d, de**tec**tive (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai) Hy vọng điều này giúp bạn!