Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 8
30/06 06:39:44

Choose the word or phrase that best completes the sentence

C. was/have moved/ have been D. was/moved/have been
99. Thousands of people..........this exhibition by the end of the month.
A. will see B. are going to see C. will have seen
100. She told me that her family..
A. lived
B. have lived
..in that town long.
C. had lived
D. are seeing
D. are living
II. Choose the word or phrase that best complete the sentence (A, B, C, or D):
for London one year ago.
you
1) He
A. left
B. has left
2) She
in Hue for twenty years.
A. lives
B. has lived
3) 1
to the market with my mother yesterday.
A. go
4) What
C. leaves
D. had left
C. lived
D. will live
A. do/think
B. went
Nam? I'm thinking of my mother.
B. are/thinking
C. have gone
D. was going
C. have/thought
D. were/thinking
5) How long.
you
her? For five months.
A. do/know
B. are/knowing
C. have/known
D. had/known
6) I usually.
to school by bus.
A. went
B. am going
C. go
D. have gone
7) Yesterday morning I
_
up at 6.30.
A. got
B. get
C. was getting
D. had got
8) Please don't make so much noise. I
A. studying
B. study
C. am studying
D. studied
9) Water
at 100 degrees Celsius.
A. boils
B. boiled
A. rains
B. is raining
10) It is raining now. It began raining two hours ago. So it.
D. will boil
for two hours.
D. rained
C. is boiling
C. has rained
11)
_you _
out last night?
A. Did/go
B. Do/go
C. Have/gone
D. Were/going
12) This house
35,000 pounds in 1980.
A. costs
B. cost
C. had cost
D. was cost
13) While Tom
tennis, Ann _ a shower.
A. played/took
B. playing/taking
C. was playing/was taking
14) Mike is playing chess. How long.
A. did/play B. is/playing
he
C. has/play
15) When they _ in the garden, the phone.
D. was play/was take
?
D. has/been playing
A. worked/was ringing
B. were working/rang
C. worked/rang D.
work/rings
16) After they.
their breakfast, they
A. have/go
B. had had/go
_shopping yesterday.
C. had/had gone
D. had had/went
17) They
tea when the doorbell
D. having/ringing
A. have/is ringing
B. were having/rang C. had had/ rang
a magazine.
18) Father his pipe while mother
A. smoked/read
C. was smoking/was reading
19) When I into the office, my boss
A. came/was waiting
C. had come/waited
20) When I Brian, he
A. see/drives
driving
_, we
21) When he
A. arrived/having
C. was arriving/had
22) While they.
A. playing/doing
C. played/did
B. had smoked/read
D. smoking/reading
for me.
B. was coming/waited
D. came/waiting
a taxi.
B. see/was driving C. saw/was driving
B. arrived/were having
dinner.
D. had arrived/had
chess, we
the shopping.
B. were playing/doing
D. saw/is
D. were plaving/were doing
4 trả lời
Hỏi chi tiết
26
1
0
Nguyên
30/06 07:24:58
+5đ tặng
  1. A. left

  2. B. has lived

  3. B. went

  4. B. are/thinking

  5. C. have/known

  6. C. go

  7. A. got

  8. C. am studying

  9. A. boils

  10. C. has rained

  11. A. Did/go

  12. B. cost

  13. C. was playing/was taking

  14. D. has/been playing

  15. B. were working/rang

  16. D. had had/went

  17. B. were having/rang

  18. C. was smoking/was reading

  19. A. came/was waiting

  20. C. saw/was driving

  21. B. arrived/were having

  22. B. were playing/doing






 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Phương
30/06 07:32:45
+4đ tặng
  1. 1. A ago -> qkđ 2. B for -> htht 3. B yesterday -> qkđ 4. B HTTD 5. C HTHT 6. C usually -> hTĐ 7. A yesterday -> qkđ 8. C HTTD 9. A -> HTĐ 10. C -> HTHTTD 11. A last -> QKĐ 12. B -> in1980 qkđ 13. A while QKTD 14. C Qkht by the time Qkđ 15. B when qktd, qkđ 16. B were having/rang 17. C was smoking/was reading 18. A came 19. B was driving 20. B arrived/were having

1
0
Gouu Tduz
30/06 08:17:10
+3đ tặng
A
B
B
B
C
C
A
C
A
C
A
B
C
D
B
.
CHẤM ĐIỂM CHO MÌNH NHA.
1
0
Ngọc Hiển
30/06 08:55:33
+2đ tặng
  1. A
  2. B
  3. B
  4. B
  5. C
  6. D
  7. C
  8. A
  9. C
  10. C
  11. A
  12. C
  13. B
  14. D
  15. D
  16. C
  17. A

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo