16. Đáp án: died
17. Đáp án: was, was
18. Đáp án: was
19. Đáp án: got, had, went
20. Đáp án: called
21. Đáp án: had
22. Đáp án: met, went
23. Đáp án: see
24. Đáp án: was, had
25. Đáp án: started
26. Đáp án: was, wished
27. Đáp án: didn't phone
Giải thích:
16. "Die" là dạng quá khứ của động từ "to die" (chết), nên cần chia ở dạng quá khứ.
17. "Was" và "was" là dạng quá khứ của động từ "to be" (là), phản ánh hành động đã xảy ra trong quá khứ.
18. "Was" là dạng quá khứ của động từ "to be" (là), thể hiện tình trạng của việc pen nằm trên bàn trong quá khứ.
19. "Got", "had" và "went" là dạng quá khứ của các động từ "to get" (lấy), "to have" (có) và "to go" (đi), thể hiện chuỗi hành động đã xảy ra trong quá khứ.
20. "Called" là dạng quá khứ của động từ "to call" (gọi điện), diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
21. "Had" là dạng quá khứ của động từ "to have" (có), thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ.
22. "Met" và "went" là dạng quá khứ của các động từ "to meet" (gặp) và "to go" (đi), diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
23. "See" là dạng quá khứ của động từ "to see" (xem), diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
24. "Was" và "had" là dạng quá khứ của các động từ "to be" (là) và "to have" (có), thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ.
25. "Started" là dạng quá khứ của động từ "to start" (bắt đầu), diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
26. "Was" và "wished" là dạng quá khứ của các động từ "to be" (là) và "to wish" (ước), thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ.
27. "Didn't phone" là dạng phủ định của động từ "to phone" (gọi điện), diễn tả hành động không xảy ra trong quá khứ.