1. B. be written: Cấu trúc "It is advisable that + mệnh đề quan hệ" yêu cầu động từ ở dạng qu subjunctive (be + V3).
2. A. entirely: entirely (hoàn toàn) là từ đồng nghĩa với "completely the same" (hoàn toàn giống nhau).
3. B. calculations: Trong ngữ cảnh, "calculations" (tính toán) là từ phù hợp nhất để diễn đạt ý "the process of using numbers to find a total, count, or judge the number or amount of something".
4. B. Let's go and cool down in the sea: Câu trả lời này phản ánh hành động hợp lý nhất để giúp người khác giảm nhiệt độ cơ thể.
5. A. a bear with a sore head: "a bear with a sore head" là một thành ngữ diễn đạt việc ai đó rất cáu kỉ hoặc tức giận.
6. A. in for: "go in for" có nghĩa là tham gia hoặc tham dự một cuộc thi hoặc một khóa học.
7. C. that the aid is intended for: Câu này cần một mệnh đề quan hệ để diễn đạt ý "không ai quan tâm đến những người đang đói mà viện trợ được dành cho họ".
8. B. narrow: "narrow down" có nghĩa là giảm số lượng hoặc lựa chọn để đưa ra quyết định.
9. A. But for: "But for" có nghĩa là "nếu không có" hoặc "nếu không có sự can thiệp của".
10. C. hand in hand: "work hand in hand" có nghĩa là làm việc cùng nhau, hợp tác chặt chẽ.
11. C. anyone else’s: "anyone else's problem" (vấn đề của bất kỳ ai khác) là cụm từ đúng trong ngữ cảnh.
12. B. three times as much as: "three times as much as" diễn đạt ý "bao nhiêu lần bằng".
13. A. irrespective of: "irrespective of" có nghĩa là không phân biệt, không quan tâm đến.