1. are
2. required
3. has
4. is
5. believe
6. tries
7. gazes
8. speak
9. is
10. has to
11. felt
12. confirmed
13. is
Giải thích:
1. A lot of the students in my class (be) -> are: "A lot of" được sử dụng với danh từ số nhiều nên động từ đi kèm cũng phải ở dạng số nhiều.
2. Success (require) -> required: "Success" là danh từ số ít nên động từ đi kèm phải ở dạng số ít.
3. Each student (have) -> has: "Each" luôn đi với động từ ở dạng số ít.
4. Mathematics (be) -> is: "Mathematics" là danh từ số ít nên động từ đi kèm phải ở dạng số ít.
5. A number of students (believe) -> believe: "A number of" được sử dụng với danh từ số nhiều nên động từ đi kèm cũng phải ở dạng số nhiều.
6. The staff (try) -> tries: "The staff" là danh từ số ít nên động từ đi kèm phải ở dạng số ít.
7. The cattle (gaze) -> gazes: "The cattle" là danh từ số ít nên động từ đi kèm phải ở dạng số ít.
8. A large number of students in this school (speak) fluently -> speak: "A large number of" được sử dụng với danh từ số nhiều nên động từ đi kèm cũng phải ở dạng số nhiều.
9. That amount of money (not be) -> is: "That amount of money" là danh từ số ít nên động từ đi kèm phải ở dạng số ít.
10. One of the staff (have to) -> has to: "One of the staff" là danh từ số ít nên động từ đi kèm phải ở dạng số ít.
11. The staff at the school (not feel) yesterday -> felt: "The staff at the school" là danh từ số ít nên động từ đi kèm phải ở dạng số ít.
12. The news on the radio (confirm) our city -> confirmed: "The news on the radio" là danh từ số ít nên động từ đi kèm phải ở dạng số ít.
13. An amount of paper (be) -> is: "An amount of paper" là danh từ số ít nên động từ đi kèm phải ở dạng số ít.