Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
11 allergic
- be allergic to sth : dị ứng với cái gì
22 concentrate
- can’t do sth : không thể làm gì
- concentrate (v) tập trung
33 depressed
- Tính từ đuôi -ed diễn tả suy nghĩ, cảm nhận của con người về một sự vật, sự việc
- depressed (adj) buồn
44 death
- cancer death : cái chết vì bệnh ung thư
- cause of sth : nguyên nhân của cái gì -> cần một danh từ
55 heathy
- Trước danh từ cần một tính từ
- healthy (adj) lành mạnh
66 physical
- Trước danh từ cần một tính từ
- physical (adj) thể chất
77 importance
- Sau mạo từ cần một danh từ
- importance (n) tầm quan trọng
88 laugher
- Trước từ and là một danh từ nên sau cũng vậy
- laugher (n) tiếng cười
99 harmful
- Sau to be là một tính từ
- harmful : có hại
1010 relaxing
- stay adj
- relaxing (adj) nghỉ ngơi
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |