**Exercise 1:**
1. We'll go out when the rain **stops**.
2. I **will stay** here until he **answers** me.
3. Wait until I **catch** you.
4. She **will not come** until you **are** ready.
5. Miss Helen **will help** you as soon as she **finishes** that letter tomorrow.
6. After the class **is** over, ask the teacher about that sentence.
7. I **will come** and **see** you before I leave here.
8. We **will send** some postcards as soon as we have finished our work.
9. I **will wait** here until you **come**.
10. I **will send** you some postcards as soon as I **arrive** back tomorrow.
**Giải thích:**
- Trong câu 1, "stop" được chia ở thì hiện tại đơn vì nó theo sau "when", một liên từ chỉ thời gian.
- Câu 2 sử dụng "will stay" vì đây là một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, và "answers" ở hiện tại đơn vì nó cũng theo sau "until".
- Câu 3, "catch" là động từ nguyên thể, không cần chia.
- Câu 4, "will not come" và "are" được chia theo đúng thì.
- Câu 5, "will help" và "finishes" cũng tương tự như trên.
- Câu 6, "is" là hiện tại đơn vì nó diễn tả một sự thật.
- Câu 7, "will come" và "see" là hành động tương lai.
- Câu 8, "will send" là hành động tương lai.
- Câu 9, "will wait" là hành động tương lai.
- Câu 10, "will send" và "arrive" là hành động tương lai.
---
**Exercise 2:**
1. You: Yes, **I am going to look around** the library.
2. You: No, this evening **I am going to see films** at the cinema.
3. You: Wait a minute. I **will get** him.
4. You: The weather's too nice to stay at home. I **am going to run** in the park. Your friend: That's a good idea. I think I **will join** you.
5. You: Don't worry about the document. I'm sure you **will find** it.
**Giải thích:**
- Câu 1 và 2 sử dụng "am going to" vì có ý định rõ ràng trong tương lai.
- Câu 3 sử dụng "will" vì đây là một hành động tức thời.
- Câu 4 sử dụng "am going to" cho kế hoạch đã được quyết định trước và "will" cho hành động không chắc chắn.
- Câu 5 sử dụng "will" vì đây là một dự đoán về tương lai.