**Exercise 7:**
1. **Đáp án:** began
**Giải thích:** "begin" là động từ bất quy tắc, quá khứ của nó là "began".
2. **Đáp án:** felt
**Giải thích:** "feel" cũng là động từ bất quy tắc, quá khứ của nó là "felt".
3. **Đáp án:** flew
**Giải thích:** "fly" là động từ bất quy tắc, quá khứ của nó là "flew".
4. **Đáp án:** did
**Giải thích:** "do" là động từ bất quy tắc, quá khứ của nó là "did".
5. **Đáp án:** got
**Giải thích:** "get" là động từ bất quy tắc, quá khứ của nó là "got".
6. **Đáp án:** knew
**Giải thích:** "know" là động từ bất quy tắc, quá khứ của nó là "knew".
7. **Đáp án:** stood
**Giải thích:** "stand" là động từ bất quy tắc, quá khứ của nó là "stood".
8. **Đáp án:** wore
**Giải thích:** "wear" là động từ bất quy tắc, quá khứ của nó là "wore".
9. **Đáp án:** ate
**Giải thích:** "eat" là động từ bất quy tắc, quá khứ của nó là "ate".
10. **Đáp án:** told
**Giải thích:** "tell" là động từ bất quy tắc, quá khứ của nó là "told".
---
**Exercise 8:**
1. **Đáp án:** A get
**Giải thích:** "get up" là cụm động từ đúng trong ngữ cảnh này.
2. **Đáp án:** B went
**Giải thích:** "went" là quá khứ của "go", phù hợp với ngữ cảnh.
3. **Đáp án:** C put on
**Giải thích:** "put on" là cụm động từ đúng để diễn tả việc mặc quần áo.
4. **Đáp án:** A ate
**Giải thích:** "ate" là quá khứ của "eat", phù hợp với ngữ cảnh.
5. **Đáp án:** A read
**Giải thích:** "read" (phát âm là /red/) là quá khứ của "read", phù hợp với ngữ cảnh.
6. **Đáp án:** A made
**Giải thích:** "made" là quá khứ của "make", phù hợp với ngữ cảnh.
7. **Đáp án:** A sat
**Giải thích:** "sat" là quá khứ của "sit", phù hợp với ngữ cảnh.
8. **Đáp án:** B watched
**Giải thích:** "watched" là quá khứ của "watch", phù hợp với ngữ cảnh.
9. **Đáp án:** A went
**Giải thích:** "went" là quá khứ của "go", phù hợp với ngữ cảnh.
10. **Đáp án:** A had
**Giải thích:** "had" là quá khứ của "have", phù hợp với ngữ cảnh.
11. **Đáp án:** A has
**Giải thích:** "has" là thì hiện tại, phù hợp với ngữ cảnh.
12. **Đáp án:** A began
**Giải thích:** "began" là quá khứ của "begin", phù hợp với ngữ cảnh.
13. **Đáp án:** A wrote
**Giải thích:** "wrote" là quá khứ của "write", phù hợp với ngữ cảnh.
14. **Đáp án:** B drank
**Giải thích:** "drank" là quá khứ của "drink", phù hợp với ngữ cảnh.
15. **Đáp án:** B met
**Giải thích:** "met" là quá khứ của "meet", phù hợp với ngữ cảnh.
---
**Exercise 9:**
1. **Câu hỏi:** Did Nick fly to the USA?
**Giải thích:** Câu trả lời là "Yes, Nick flew to the USA."
2. **Câu hỏi:** Did Anna go to Italy?
**Giải thích:** Câu trả lời là "Yes, Anna went to Italy."
3. **Câu hỏi:** Did Jack find the money?
**Giải thích:** Câu trả lời là "Yes, Jack found the money."
4. **Câu hỏi:** Did Helen know the answer?
**Giải thích:** Câu trả lời là "Yes, Helen knew the answer."
5. **Câu hỏi:** Did Alex come to the party?
**G