Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn đáp án đúng và giải thích

2 trả lời
Hỏi chi tiết
37
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các đáp án đúng cho từng câu hỏi cùng với giải thích:

18. **B. put off**
Giải thích: "put off" có nghĩa là hoãn lại, phù hợp với ngữ cảnh của câu.

19. **D. go over**
Giải thích: "go over" có nghĩa là xem lại hoặc ôn tập, phù hợp với việc ôn tập ngữ pháp trước kỳ thi.

20. **C. put up with**
Giải thích: "put up with" có nghĩa là chịu đựng, phù hợp với ngữ cảnh về hành vi xấu.

21. **A. watch out for**
Giải thích: "watch out for" có nghĩa là cẩn thận với, phù hợp với việc đề phòng kẻ móc túi.

22. **A. looked after**
Giải thích: "looked after" có nghĩa là chăm sóc, phù hợp với việc chăm sóc mèo.

23. **A. took off**
Giải thích: "took off" có nghĩa là cất cánh, phù hợp với ngữ cảnh của chuyến bay.

24. **A. breaks up**
Giải thích: "breaks up" có nghĩa là nghỉ học, phù hợp với thời gian nghỉ hè.

25. **D. cut up**
Giải thích: "cut down" có nghĩa là giảm bớt, phù hợp với việc giảm số lượng thuốc lá.

26. **B. pick up**
Giải thích: "pick up" có nghĩa là đón, phù hợp với việc xe buýt chỉ dừng lại để đón hành khách.

Hy vọng những giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về các cụm động từ trong tiếng Anh!
1
0
Linh xg
22/07 14:09:55
+5đ tặng
Question 29: Let’s _______ the grammar one more time before the test.
A. go through B. come over C. go on D. go over
Đáp án D
A. go through sth (phr.v): nhìn kỹ, kiểm tra cẩn thận (để tìm kiếm cái gì); thực hành, làm gì để luyện tập
một cách cẩn thận, chi tiết (bằng cách lặp đi lặp lại nó)
B. come over (to…): đi đến thăm ai trong một khoảng thời gian ngắn
C. go on: tiếp tục
D. go over sth (phr.v): xem lại, ôn lại cái gì một lần nữa
Dịch nghĩa: Hãy xem lại ngữ pháp thêm một lần nữa trước bài kiểm tra.
Question 30: Look Jack, I’ve _______ your bad behavior long enough!
A. put up B. put through C. put up with D. get on well
Đáp án C

A. put up: dựng (lều,trại…)
B. put through (to..): liên lạc với
C. put up with: chịu đựng
D. get on well (with): giữ mối quan hệ với
Dịch nghĩa: Này Jack, tôi đã chịu đựng tính xấu của bạn đủ lâu rồi!
Question 31: Make sure to _______ pick-pockets when you go to the market.
A. watch out for B. come along C. take to D. look at
Đáp án A
A. watch out for: coi chừng
B. come along: đi cùng với
C. take to: yêu thích
D. look at: nhìn vào
Dịch nghĩa: Chắc chắn rằng để canh chừng cái ví khi bạn đi chợ.
Question 32: My sister _______ my cats while I was away on vacation.
A. looked after B. looked for C. looked at D. looked on
Đáp án A
A. looked after: chăm sóc
B. looked for: tìm kiếm
C. looked at: nhìn vào
D. looked on: đứng ngoài xem
Dịch nghĩa: Chị gái tôi đã chăm sóc những con mèo của tôi khi tôi đi du lịch.
Question 33: Our flight was delayed, but we finally _______ shortly after midnight.
A. took off B. took on C. took up D. put off
Đáp án A
A. took off: cất cánh
B. took on sb: tuyển, thuê thêm ai
C. took up sth: bắt đầu sở thích, thói quen
D. put off sth: hoãn lại
Dịch nghĩa: Chuyến bay của chúng tôi bị hoãn, nhưng cuối cùng nó cũng cất cánh sau nửa đêm.
Question 34: Our school _______ for the summer holidays on the 10 th of July.
A. Breaks up B. breaks down C. breaks off D. breaks in
Đáp án A
A. Breaks up: chia tay 
=> break up for = stop classes: nghỉ học và bắt đầu kì nghỉ  
B. breaks down: dừng hoạt động, hỏng hóc, ngất xỉu  
C. breaks off: chấm dứt quan hệ, dừng, ngừng nói, tách ra
D. breaks in: xen vào, ngắt lời ai
Dịch nghĩa: Trường chúng tôi nghỉ hè vào ngày 10 tháng 7.
Question 35: She promised to _______ her cigarette smoking to five a day.
A. cut down B. give up C. give away D. cut up
Đáp án A
A. cut down: cắt giảm
B. give up: từ bỏ

C. give away: cho, tặng
D. cut up: cắt ra, làm ai bị thương
Dịch nghĩa: Cô ấy hứa sẽ cắt giảm hút thuốc, hút còn 5 điếu một ngày.
Question 36: The bus only stops here to _______ passengers.
A. get off B. pick up C. alight D. get on
Đáp án B
A. get off: xuống xe, khởi hành
B. pick up: đón
C. alight: hạ xuống, đỗ xuống
D. get on: tiếp tục công việc
Dịch nghĩa: Xe bus luôn dừng ở đây để đón khách.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Trung Trần
22/07 14:10:42
+4đ tặng
Giải thích |
Câu 18 | "Put off" có nghĩa là trì hoãn một việc gì đó đến một thời điểm sau.
Câu 19 | "Go through" có nghĩa là xem xét kỹ lưỡng, ôn tập lại.
Câu 20 | "Put up with" có nghĩa là chịu đựng một điều gì đó khó chịu hoặc khó khăn.
Câu 21 | "Watch out for" có nghĩa là cẩn thận, đề phòng một điều gì đó nguy hiểm.
Câu 22 | "Look after" có nghĩa là chăm sóc ai đó hoặc cái gì.
Câu 23 | "Take off" có nghĩa là (máy bay) cất cánh.
Câu 24 | "Break up" có nghĩa là (trường học) nghỉ lễ.
Câu 25 | "Cut down" có nghĩa là giảm bớt số lượng hoặc lượng tiêu thụ của cái gì.
Câu 26 | "Pick up" có nghĩa là đón ai đó (thường bằng xe cộ). 
 
Lời giải
18. B
19. A
20. C
21. A
22. A
23. A
24. A
25. A
26. B 
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k