Question 29: Let’s _______ the grammar one more time before the test.
A. go through B. come over C. go on D. go over
Đáp án D
A. go through sth (phr.v): nhìn kỹ, kiểm tra cẩn thận (để tìm kiếm cái gì); thực hành, làm gì để luyện tập
một cách cẩn thận, chi tiết (bằng cách lặp đi lặp lại nó)
B. come over (to…): đi đến thăm ai trong một khoảng thời gian ngắn
C. go on: tiếp tục
D. go over sth (phr.v): xem lại, ôn lại cái gì một lần nữa
Dịch nghĩa: Hãy xem lại ngữ pháp thêm một lần nữa trước bài kiểm tra.
Question 30: Look Jack, I’ve _______ your bad behavior long enough!
A. put up B. put through C. put up with D. get on well
Đáp án C
A. put up: dựng (lều,trại…)
B. put through (to..): liên lạc với
C. put up with: chịu đựng
D. get on well (with): giữ mối quan hệ với
Dịch nghĩa: Này Jack, tôi đã chịu đựng tính xấu của bạn đủ lâu rồi!
Question 31: Make sure to _______ pick-pockets when you go to the market.
A. watch out for B. come along C. take to D. look at
Đáp án A
A. watch out for: coi chừng
B. come along: đi cùng với
C. take to: yêu thích
D. look at: nhìn vào
Dịch nghĩa: Chắc chắn rằng để canh chừng cái ví khi bạn đi chợ.
Question 32: My sister _______ my cats while I was away on vacation.
A. looked after B. looked for C. looked at D. looked on
Đáp án A
A. looked after: chăm sóc
B. looked for: tìm kiếm
C. looked at: nhìn vào
D. looked on: đứng ngoài xem
Dịch nghĩa: Chị gái tôi đã chăm sóc những con mèo của tôi khi tôi đi du lịch.
Question 33: Our flight was delayed, but we finally _______ shortly after midnight.
A. took off B. took on C. took up D. put off
Đáp án A
A. took off: cất cánh
B. took on sb: tuyển, thuê thêm ai
C. took up sth: bắt đầu sở thích, thói quen
D. put off sth: hoãn lại
Dịch nghĩa: Chuyến bay của chúng tôi bị hoãn, nhưng cuối cùng nó cũng cất cánh sau nửa đêm.
Question 34: Our school _______ for the summer holidays on the 10 th of July.
A. Breaks up B. breaks down C. breaks off D. breaks in
Đáp án A
A. Breaks up: chia tay
=> break up for = stop classes: nghỉ học và bắt đầu kì nghỉ
B. breaks down: dừng hoạt động, hỏng hóc, ngất xỉu
C. breaks off: chấm dứt quan hệ, dừng, ngừng nói, tách ra
D. breaks in: xen vào, ngắt lời ai
Dịch nghĩa: Trường chúng tôi nghỉ hè vào ngày 10 tháng 7.
Question 35: She promised to _______ her cigarette smoking to five a day.
A. cut down B. give up C. give away D. cut up
Đáp án A
A. cut down: cắt giảm
B. give up: từ bỏ
C. give away: cho, tặng
D. cut up: cắt ra, làm ai bị thương
Dịch nghĩa: Cô ấy hứa sẽ cắt giảm hút thuốc, hút còn 5 điếu một ngày.
Question 36: The bus only stops here to _______ passengers.
A. get off B. pick up C. alight D. get on
Đáp án B
A. get off: xuống xe, khởi hành
B. pick up: đón
C. alight: hạ xuống, đỗ xuống
D. get on: tiếp tục công việc
Dịch nghĩa: Xe bus luôn dừng ở đây để đón khách.