1. Đáp án: B. conducted
Giải thích: "Recent research has conducted" là cách diễn đạt chính xác, vì "conducted" có nghĩa là thực hiện hoặc tiến hành nghiên cứu.
2. Đáp án: C. nearly
Giải thích: "Those who know each other nearly" có nghĩa là hầu hết những người hàng xóm biết nhau, phù hợp với ngữ cảnh.
3. Đáp án: A. outlook
Giải thích: "Garden fences and in the street was a common outlook" có nghĩa là một cái nhìn chung về cách mà hàng xóm giao tiếp với nhau.
4. Đáp án: A. ties
Giải thích: "Neighborhood ties" có nghĩa là mối liên kết giữa các hàng xóm, phù hợp với ngữ cảnh về sự gắn bó trong cộng đồng.
5. Đáp án: A. least
Giải thích: "Never spoke to their neighbor at least" có nghĩa là ít nhất một lần, phù hợp với ý nghĩa của câu.
6. Đáp án: A. concerning
Giải thích: "Letters concerning the communal facilities" có nghĩa là các bức thư liên quan đến các tiện ích chung, phù hợp với ngữ cảnh.
7. Đáp án: C. breakdown
Giải thích: "The breakdown of communities" có nghĩa là sự tan rã của các cộng đồng, phù hợp với nội dung của đoạn văn.
8. Đáp án: C. applying
Giải thích: "Neighborhood Watch, applying on people" có nghĩa là chương trình giám sát hàng xóm yêu cầu mọi người sống trong cùng một khu vực để chú ý đến nhau, phù hợp với ngữ cảnh.