1. **(1)** a. remains
- **Giải thích:** "It is a generally accepted truth" là một câu khẳng định, vì vậy từ "remains" (vẫn) là phù hợp để diễn tả rằng sự thật này vẫn tồn tại.
2. **(2)** a. use
- **Giải thích:** "make use of" là một cụm từ thông dụng có nghĩa là tận dụng, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc chính trị gia và người làm trong ngành giải trí sử dụng báo chí.
3. **(3)** d. However
- **Giải thích:** "However" (Tuy nhiên) là từ nối thích hợp để chuyển sang một ý kiến trái ngược, nói về những lo ngại liên quan đến việc truyền thông lạm dụng vị trí của mình.
4. **(4)** b. rising
- **Giải thích:** "rising concerns" (những lo ngại đang gia tăng) là cụm từ thường được sử dụng để diễn tả sự gia tăng của các vấn đề hoặc lo ngại.
5. **(5)** c. efforts
- **Giải thích:** "the media frequently acts reasonably in its efforts" (truyền thông thường hành động hợp lý trong những nỗ lực của mình) là cách diễn đạt hợp lý về vai trò của truyền thông.
6. **(6)** a. at
- **Giải thích:** "at" là giới từ phù hợp để chỉ hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể, trong trường hợp này là "the night she died".
7. **(7)** b. possibilities
- **Giải thích:** "were they quite within their possibilities" (họ có hoàn toàn trong khả năng của mình không) là cách diễn đạt hợp lý về quyền hạn của các nhiếp ảnh gia.
8. **(8)** c. play
- **Giải thích:** "the media clearly does have an extremely valuable role to play" (truyền thông rõ ràng có một vai trò cực kỳ quý giá) là cách diễn đạt chính xác về vai trò của truyền thông.
9. **(9)** b. allowed
- **Giải thích:** "should it be allowed to print inaccurate" (nó có nên được phép in những câu chuyện không chính xác) là cách diễn đạt hợp lý về quyền hạn của truyền thông.
10. **(10)** b. keep
- **Giải thích:** "the media has an obligation to keep the privacy of everyone" (truyền thông có nghĩa vụ giữ gìn quyền riêng tư của mọi người) là cách diễn đạt chính xác về trách nhiệm của truyền thông.