1. Đáp án:
- live → lived
- work → worked
- go → went
- is → was
- appear → appeared
- turn → turned
- warn → warned
- arrive → arrived
- fall → fell
- see → saw
- dance → danced
- rush → rushed
- go → went
- live → lived
2. Giải thích:
- Tất cả các động từ trong bài tập này đều cần được chia ở thì quá khứ đơn vì câu chuyện đang kể về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
- "live" trở thành "lived" để chỉ rằng Cinderella đã sống trong một ngôi làng.
- "work" trở thành "worked" để diễn tả rằng cô ấy đã làm việc chăm chỉ.
- "go" trở thành "went" để chỉ rằng họ đã đi đến buổi khiêu vũ.
- "is" trở thành "was" vì Cinderella đã cảm thấy buồn trong quá khứ.
- "appear" trở thành "appeared" để chỉ rằng bà tiên đã xuất hiện.
- "turn" trở thành "turned" để diễn tả hành động biến hóa Cinderella thành công chúa.
- "warn" trở thành "warned" để chỉ rằng bà tiên đã cảnh báo Cinderella.
- "arrive" trở thành "arrived" để chỉ rằng Cinderella đã đến buổi khiêu vũ.
- "fall" trở thành "fell" để diễn tả việc hoàng tử đã yêu cô.
- "see" trở thành "saw" để chỉ rằng họ đã nhìn thấy nhau.
- "dance" trở thành "danced" để chỉ rằng họ đã khiêu vũ cùng nhau.
- "rush" trở thành "rushed" để chỉ rằng hoàng tử đã vội vàng ra ngoài.
- "go" trở thành "went" để chỉ rằng hoàng tử đã đi đến từng nhà.
- Cuối cùng, "live" trở thành "lived" để kết thúc câu chuyện rằng họ đã sống hạnh phúc mãi mãi.
Tất cả các động từ đều được chia theo quy tắc của thì quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh của câu chuyện cổ tích.