LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Give the correct word form of these words in brackets

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Exercise 6. Give the correct word form of these words in brackets.

1. There is a lot of ________________ food in the supermarket. (organ)
2. Remember to buy a bottle of ________________ oil. (cooker)
3. Viet Nam has a large ________________ of che (sweet soup). (vary)
4. Children shouldn't eat too much ________________ food. (sugar)
5. I don't like the main course. It's ________________. (taste)
6. The ________________ fruits are watermelons, pineapples, oranges, grapes, etc. (juice)
7. Viet Nam is the second largest rice ________________ in the world. (export)
8. ________________ spring rolls are my favourite food. (fry)
9. The meat such as beef, chicken served with Pho ________________. (bone)
10. Vietnamese people often eat ________________ noodles because of their convenience. (instance)
2 trả lời
Hỏi chi tiết
207
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the correct word forms for the words in brackets:

1. There is a lot of **organic** food in the supermarket. (organ)
2. Remember to buy a bottle of **cooking** oil. (cooker)
3. Viet Nam has a large **variety** of che (sweet soup). (vary)
4. Children shouldn't eat too much **sugary** food. (sugar)
5. I don't like the main course. It's **tasteless**. (taste)
6. The **juicy** fruits are watermelons, pineapples, oranges, grapes, etc. (juice)
7. Viet Nam is the second largest rice **exporter** in the world. (export)
8. **Fried** spring rolls are my favourite food. (fry)
9. The meat such as beef, chicken served with Pho **bone**. (bone)
10. Vietnamese people often eat **instant** noodles because of their convenience. (instance)
3
0
Thanh Mai
25/07 13:47:24
+5đ tặng
1. organic
2. cooking
3. variety
4. sugary
5. tasteless
6. juicy
7. exporter
8. fried
9. broth
10. instant

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Tiến
25/07 13:47:35
+4đ tặng
1. organic
2. cooking
3. variety
4. sugary
5. tasteless
6. juicy
7. exporter
8. Fried
9. boneless
10. instant

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư