1. The white dress is less expensive than the black one.
- Giải thích: Câu này được viết lại để so sánh giá của chiếc váy trắng với chiếc váy đen, thể hiện rằng chiếc váy trắng rẻ hơn.
2. According to me, Maths is harder than English.
- Giải thích: Câu này được viết lại để thể hiện ý kiến rằng môn Toán khó hơn môn Tiếng Anh.
3. That computer works worse than this one.
- Giải thích: Câu này được viết lại để so sánh hiệu suất của máy tính đó với máy tính này, thể hiện rằng máy tính đó hoạt động kém hơn.
4. Andy cleans slower than Lucy.
- Giải thích: Câu này được viết lại để so sánh tốc độ dọn dẹp của Andy với Lucy, thể hiện rằng Andy dọn dẹp chậm hơn.
5. That film is more interesting than this one.
- Giải thích: Câu này được viết lại để so sánh sự thú vị của bộ phim đó với bộ phim này, thể hiện rằng bộ phim đó thú vị hơn.
6. Peter is the tallest in my class.
- Giải thích: Câu này được viết lại để khẳng định rằng Peter là người cao nhất trong lớp.
7. The white dress is less expensive than the black one.
- Giải thích: Câu này tương tự như câu 1, thể hiện rằng chiếc váy trắng rẻ hơn chiếc váy đen.
8. Mary is the most intelligent in my group.
- Giải thích: Câu này được viết lại để khẳng định rằng Mary là người thông minh nhất trong nhóm.
9. The Nile is the longest river in the world.
- Giải thích: Câu này được viết lại để khẳng định rằng sông Nile là con sông dài nhất thế giới.
10. My family haven't had such a delicious meal before.
- Giải thích: Câu này được viết lại để thể hiện rằng gia đình tôi chưa bao giờ có bữa ăn ngon như vậy trước đây.
11. The last time I saw Jean was 10 days ago.
- Giải thích: Câu này được viết lại để diễn đạt rằng lần cuối tôi gặp Jean là cách đây 10 ngày.
12. Van Anh has been driving for two months.
- Giải thích: Câu này được viết lại để thể hiện rằng Van Anh đã lái xe được hai tháng.
13. My family has been eating since it started to rain.
- Giải thích: Câu này được viết lại để thể hiện rằng gia đình tôi đã bắt đầu ăn từ khi trời bắt đầu mưa.
14. I haven't had my hair cut since he left me.
- Giải thích: Câu này được viết lại để diễn đạt rằng tôi chưa cắt tóc kể từ khi anh ấy rời bỏ tôi.
15. How long have you been working here?
- Giải thích: Câu này được viết lại để hỏi thời gian bạn đã làm việc ở đây.
16. Alan hasn't visited his parents for ages.
- Giải thích: Câu này được viết lại để thể hiện rằng Alan đã không thăm bố mẹ mình trong một thời gian dài.
17. I haven't seen him since I was a student.
- Giải thích: Câu này được viết lại để diễn đạt rằng tôi chưa gặp anh ấy kể từ khi tôi còn là sinh viên.
18. She has been working as a secretary for five years.
- Giải thích: Câu này được viết lại để thể hiện rằng cô ấy đã làm việc với tư cách là thư ký trong năm năm.