Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm x

3 trả lời
Hỏi chi tiết
44
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để giải phương trình

\[
\sqrt{9 - 12x + 4x^2} = 4,
\]

ta sẽ bắt đầu bằng cách bình phương cả hai vế:

\[
9 - 12x + 4x^2 = 16.
\]

Tiếp theo, đưa mọi hạng tử về một bên:

\[
4x^2 - 12x + 9 - 16 = 0,
\]
\[
4x^2 - 12x - 7 = 0.
\]

Áp dụng công thức nghiệm cho phương trình bậc hai \(ax^2 + bx + c = 0\):

\[
x = \frac{-b \pm \sqrt{b^2 - 4ac}}{2a}.
\]

Ở đây, \(a = 4\), \(b = -12\), và \(c = -7\). Tính delta:

\[
\Delta = (-12)^2 - 4 \cdot 4 \cdot (-7) = 144 + 112 = 256.
\]

Bây giờ, tính nghiệm:

\[
x = \frac{12 \pm \sqrt{256}}{2 \cdot 4} = \frac{12 \pm 16}{8}.
\]

Hai nghiệm sẽ là:

1. \(x_1 = \frac{28}{8} = 3.5\)
2. \(x_2 = \frac{-4}{8} = -0.5\)

Cuối cùng, ta cần kiểm tra các nghiệm này bằng cách thay vào phương trình gốc:

- Với \(x = 3.5\):
\[
\sqrt{9 - 12(3.5) + 4(3.5)^2} = \sqrt{9 - 42 + 49} = \sqrt{16} = 4 \quad \text{(đúng)}.
\]

- Với \(x = -0.5\):
\[
\sqrt{9 - 12(-0.5) + 4(-0.5)^2} = \sqrt{9 + 6 + 1} = \sqrt{16} = 4 \quad \text{(đúng)}.
\]

Do đó, các nghiệm của phương trình là:

\[
x = 3.5 \quad \text{và} \quad x = -0.5.
\]
2
0
Thanh Mai
26/07 14:55:16
+5đ tặng
đề
=> √(3 - 2x)^2 = 4
=> |3 - 2x| = 4
=> 3 - 2x = 4 hoặc 3 - 2x = -4
=> -2x = 4 - 3 hoặc -2x = -4 - 3
=> x = -1/2 hoặc x = 7/2

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Ngocdiep
26/07 14:55:42
+4đ tặng
Ngocdiep
V(3-2)^2=4 <=>|3-2x|=4 nhé
1
0

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Toán học Lớp 9 mới nhất
Trắc nghiệm Toán học Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư