1. **Play less** video games or your eyes will be hurt.
2. **Eat more** fruit, vegetables or nuts because they are healthy.
3. **Sleep more** if you want to be more active.
4. If you want to improve your knowledge, **read more** books.
5. **Watch less** TV because too much TV is really bad for your eyes.
6. If you’re outside on a hot day, **drink more** water.
7. **Do more** exercise, and you will feel fitter and healthier.
8. **Spend less** time on social media, so you can focus on your tasks.
**Giải thích:**
- Các câu trên yêu cầu sử dụng các động từ trong hộp để hoàn thành câu với "more" hoặc "less".
- "More" được sử dụng khi khuyến khích tăng cường hoạt động (như ăn nhiều trái cây, đọc nhiều sách, uống nhiều nước, làm nhiều bài tập thể dục) để có lợi cho sức khỏe và sự phát triển.
- "Less" được sử dụng khi khuyến cáo giảm bớt hoạt động (như chơi video game, xem TV, và dành thời gian trên mạng xã hội) để tránh những tác động tiêu cực đến sức khỏe và sự tập trung.